越南
CHI NHáNH CôNG TY TNHH DE HEUS TạI VĩNH PHúC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
17,012,134.81
交易次数
181
平均单价
93,989.70
最近交易
2024/11/29
CHI NHáNH CôNG TY TNHH DE HEUS TạI VĩNH PHúC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CHI NHáNH CôNG TY TNHH DE HEUS TạI VĩNH PHúC在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 17,012,134.81 ,累计 181 笔交易。 平均单价 93,989.70 ,最近一次交易于 2024/11/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-11-15 | FUFENG(HONG KONG) IMPORT & EXPORT COMPANY LIMITED | L-Lysine Sulphate Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp mục II.1.3 thuộc thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28.11.2020. Hàng bao. Trọng lượng 25kg/bao. | 36.00TNE | 33660.00USD |
2022-01-14 | ARCHER DANIELS MIDLAND CO | Other Gluten corn raw materials for animal feed production and goods in accordance with Section I 2.4 Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and QCVN 01-78: 2011 / BNNPTNT | 182746.00KGM | 129750.00USD |
2022-01-07 | DABOMB PROTEIN CORP | Premixes, feed supplements and feed additives Dabomb-P (dry soybean soybean oil), raw materials for animal feed production and goods in accordance with Official Letter No. 164 / CN-TCN dated 18.02.2019 of Livestock Bureau. 25kg / bag. New 100% | 120.00TNE | 101400.00USD |
2022-03-07 | AMEROPA ASIA PTE LTD | Drying palm oil, raw materials for animal feed production, goods in accordance with Section I 2.2 Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2011 and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT, 100% new goods | 525.00TNE | 112875.00USD |
2022-05-05 | AL GHURAIR RESOURCES OILS&PROTEINS LLC | Other Khô dầu hạt cải ( Canola Meal ) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục I 2.2 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-78:2011/ BNNPTNT, hàng rời trong cont | 488810.00KGM | 209211.00USD |
2020-06-03 | MEIHUA GROUP INTERNATIONAL TRADING (HONG KONG) LIMITED | L-Lysine Sulphate Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp mục II.1.3 thuộc thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28.11.2020. Hàng bao. Trọng lượng 25kg/bao. | 68.00TNE | 41480.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |