越南
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XUấT NHậP KHẩU PHâN BóN THàNH PHáT
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
167,464,139.00
交易次数
1,164
平均单价
143,869.54
最近交易
2024/11/30
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XUấT NHậP KHẩU PHâN BóN THàNH PHáT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XUấT NHậP KHẩU PHâN BóN THàNH PHáT在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 167,464,139.00 ,累计 1,164 笔交易。 平均单价 143,869.54 ,最近一次交易于 2024/11/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-09 | CONG TY HH XUAT NHAP KHAU NGUYEN HONG HUYEN HA KHAU | Phân Amoni clorua (NH4CL), dùng trong sx nông nghiệp. Hàm lượng Nts : 25%, Axit tự do : 1%, độ ẩm : 1%. Trọng lượng 50kg/bao. Do TQSX. | 174000.00KGM | 132240.00CNY |
2019-10-12 | CONG TY HH XUAT NHAP KHAU NGUYEN HONG HUYEN HA KHAU | Phân MAP (Mono Ammonium phosphate).Hàm lượng N >= 10%, P2O5 >= 50%, Độ ẩm <= 1%. Trọng lượng 50kg/bao. do TQSX. | 100000.00KGM | 220000.00CNY |
2019-05-26 | CONG TY HH THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU | Cửa ra vào chất liệu thép, kích thước (845x2280)mm +/- 2% đã bao gồm khuôn bao, được sơn phủ, có bản lề, có khóa, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất. | 1.00SET | 541.00CNY |
2019-11-15 | CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU | Phân lân trắng (Dicalcium phosphate) CaHPO4.2H2O . Hàm lượng P2O5hh : 22%, độ ẩm : 10%, Cd : 12ppm, Axít tự do : 4%. Trọng lượng 50Kg/bao. Do Trung Quốc sản xuất. | 200000.00KGM | 94000.00CNY |
2019-09-25 | CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU | Phân Amoni clorua (NH4CL), dùng trong sx nông nghiệp. Hàm lượng N >= 25%, Axit tự do <= 1%, độ ẩm <= 1%. Trọng lượng 50kg/bao. Do TQSX. | 300000.00KGM | 264000.00CNY |
2019-07-07 | CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU | Phân lân trắng (Dicalcium phosphate) CaHPO4.2H2O . Hàm lượng P2O5hh : 22%, độ ẩm : 10%, Cd : 12ppm, Axít tự do : 4%. Trọng lượng 50Kg/bao. Do Trung Quốc sản xuất. | 200000.00KGM | 94000.00CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |