越南

GPPD ENERGY COMPANY LIMITED

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

11,382,220.00

交易次数

321

平均单价

35,458.63

最近交易

2023/03/29

GPPD ENERGY COMPANY LIMITED 贸易洞察 (采购商)

过去5年,GPPD ENERGY COMPANY LIMITED在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 11,382,220.00 ,累计 321 笔交易。 平均单价 35,458.63 ,最近一次交易于 2023/03/29

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-05-13 CONG TY TNHH MTV TRAC MY Other HOPNHUA#&Hộp nhựa làm bằng plastic, kích thước (99*85)mm, không nhãn hiệu, dùng để đóng gói sản phẩm pin, hàng mới 100% 36288.00PCE 1409.00USD
2022-05-12 ZHONGYIN(NINGBO) BATTERY CO LTD Parts A002-6LR61#&Vỏ thép 6LR61, làm từ dải thép cán nguội kích thước 85mm*46.4mm dùng làm vỏ pin của pin kẽm mangan, mới 100% 154224.00PCE 2691.00USD
2022-06-20 CONG TY TNHH KY THUAT THE GIOI Other VONGCSN#&Vòng làm kín bằng cao su của hệ thống máy phun sơn - P/N: 942104,hiệu Nordson - O RING,MOLYFILLED,.75X1.000.Hàng mới 100% 10.00PCE 119.00USD
2022-06-28 ZHONGYIN(NINGBO) BATTERY CO LTD Other NPL0017#&Bột Indium oxide - công thức hóa học: In2O3 - CAS:1312-43-2, dùng trong sản xuất pin, Mới 100% 80.00KGM 24560.00USD
2022-05-13 CONG TY TNHH MTV TRAC MY Other HOPNHUA#&Hộp nhựa làm bằng plastic, kích thước (75*85)mm, không nhãn hiệu, dùng để đóng gói sản phẩm pin, hàng mới 100% 106445.00PCE 4133.00USD
2022-08-23 PRINCE MINERALS CHINA LTD Manganese dioxide EMD01#& Raw materials for producing 91% dual dioxide battery (MNO2- EMD- CAS 1313-13-9) 100% (1bg = 1000kg) 60000.00KGM 168600.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15