越南
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP LIONCORE VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
18,123,400.34
交易次数
516
平均单价
35,122.87
最近交易
2024/11/20
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP LIONCORE VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP LIONCORE VIệT NAM在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 18,123,400.34 ,累计 516 笔交易。 平均单价 35,122.87 ,最近一次交易于 2024/11/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-06-23 | SHANGHAI J&Q TRADING CORP | Máy sấy làm khô sơn UV trên tấm ván nhựa,sử dụng sức nóng của 6 đèn, hoạt động bằng điện 380V, CS 94kW, type 1500,hsx: Nantong Yinghong Precise Machinery,(1 bộ: 1 máy sấy và 1 tủ điều khiển), Mới 100% | 2.00SET | 18940.00USD |
2021-07-14 | GO-HIGHER TRADING(JIANGSU) CO.,LTD | Bàn nhận sản phẩm sau dán là 1 phần tháo rời do yêu cầu vận chuyển của Dây chuyền dán lớp mặt tấm ván sàn PVC,model HY600,hsx: ZGHY,30kW,380V, mới100% (mục2.2 DMĐB số16/DM/HQHG) | 1.00SET | 1525.00USD |
2021-06-23 | SKY WIN TECHNOLOGY CO., LTD | Máy cắt tốc độ cao kèm giá đỡ dao cắt, là 1 phần được tháo rời do y/cầu v/c của d/chuyền ép đùn sx tấn ván sàn SWSD4-110Z,hsx SKYWIN,mới100%(mục1.9 DMDB số 08/DM/HQHG) | 2.00SET | 16863.00USD |
2022-02-15 | HONG KONG RICHEN COMMERCE CO.,LIMITED | SZF # & PVC Resin Resin SG-5 (Polynivyl Chloride), has not yet mixed any other substance, homogeneous, manufactured according to Huyen Phu technology, primary form, used in plastic floor production, 100% new | 58000.00KGM | 73080.00USD |
2021-06-23 | SKY WIN TECHNOLOGY CO., LTD | Khuôn định hình kèm giá đỡ, là 1 phần được tháo rời do y/cầu v/c của d/chuyền ép đùn sx tấn ván sàn SWSD4-110Z,hsx SKYWIN,mới100%(mục1.2 DMDB số 08/DM/HQHG) | 2.00SET | 16863.00USD |
2021-08-06 | SKY WIN TECHNOLOGY CO., LTD | Thiêt bị làm mát (quạt, tủ điện) và điều chỉnh nhiệt độ nướclà 1 phần được tháo rời của dây chuyền sx tấm ván sàn SWSD5-110Z, hsx SKYWIN, mới 100% (mục 2.7 D/mục đồng bộ số 18/DM/HQHG) | 2.00SET | 16863.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |