越南
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI SảN XUấT CôNG NGHIệP KIM LONG
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,019,945.87
交易次数
634
平均单价
1,608.75
最近交易
2022/07/18
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI SảN XUấT CôNG NGHIệP KIM LONG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI SảN XUấT CôNG NGHIệP KIM LONG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,019,945.87 ,累计 634 笔交易。 平均单价 1,608.75 ,最近一次交易于 2022/07/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-04-22 | WEIFANG XIANGLI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Ống nhựa PVC loại mềm đc gia công hơn mức bề mặt đơn thuần, lõi thép màu trắng, dùng để dẫn hóa chất, dạng cuộn. Dài 50m/ cuộn, phi 42. Mói 100% | 700.00KGM | 917.58USD |
2019-07-09 | WEIFANG XIANGLI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Ống nhựa PVC loại mềm đc gia công hơn mức bề mặt đơn thuần, lõi thép màu trắng, dùng để dẫn hóa chất, dạng cuộn. Dài 30m/ cuộn, phi 76-46kg. Mới 100% | 3220.00KGM | 4269.78USD |
2020-07-25 | WEIFANG XIANGLI IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Ống nhưa PVC mềm gia công hơn mức bề mặt đơn thuần, đường kính ống fi 25-76mm, lõi bằng thép dùng dẫn hóa chất lỏng. Hàng mới 100%. NSX: KIM LONG INDUSTRIAL MANUFACTURING INVESTMENT. XX: TQ | 9762.00KGM | 13027.46USD |
2021-04-17 | SHANDONG GURUI INTELLIGENT EQUIPMENT CO.,LTD | Quạt hút công nghiệp 24 inch, model: 600, công suất 0.37Kw, có lưới bảo vệ, hoạt động bằng điện áp 380V. Hiệu Kalong. NSX: Shandong Gurui. Hàng mới 100%. | 120.00PCE | 3600.00USD |
2020-04-13 | DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD | Quạt thông gió công nghiệp loại hướng trục bằng thép mạ kẽm,20 inch.Hiệu KL, Model: KL500, công suất: 200W, điện áp: 220V, có lưới bảo vệ. NSX: FOSHAN SHUNDE ORIENTAL ELECTRICAL LIMITED. Hàng mới 100% | 160.00PCE | 2240.00USD |
2022-06-06 | QINGZHOU XINCAN MACHINERY CO LTD | Other Quạt hút công nghiệp 54 inch, Model: 1380, công suất 1.1Kw, có lưới bảo vệ, hoạt động bằng điện áp 380V. Hiệu Kalong. NSX: QINGZHOU XINCAN MACHINERY. Hàng mới 100%. | 50.00PCE | 3000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |