越南
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU VậT Tư THIếT Bị VINALAB
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
460,171.26
交易次数
772
平均单价
596.08
最近交易
2021/12/28
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU VậT Tư THIếT Bị VINALAB 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU VậT Tư THIếT Bị VINALAB在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 460,171.26 ,累计 772 笔交易。 平均单价 596.08 ,最近一次交易于 2021/12/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-14 | GUANGXI HEAN PRECISION FASTENER HARDWARE PRODUCTS CO., LTD | Tủ sấy 65 lít model : VI-65BE, hoạt động bằng điện, công suất: 1500W, 220V,dải nhiệt độ sấy từ 50 độ tới 250 độ. dùng để sấy khô mẫu dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% | 1.00PCE | 215.00USD |
2020-04-14 | PINGXIANG RONGXING TRADE CO., LTD | Máy lắc tròn. Model HY-5 (220V-50Hz, 1 pha) Dùng để trộn mẫu ,. Hãng Yineng Jiangsu. Dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% | 2.00PCE | 225.96USD |
2020-09-21 | GUANGXI HEAN PRECISION FASTENER HARDWARE PRODUCTS CO., LTD | Máy nghiền 3 trục model : ST65 , Hoạt động bằng điện ( 220V, 50/60Hz, 1 pha). Dùng để cán mịn vật liệu trong phòng thí nghiệm nghiên cứu vật liệu, sơn, mực in.Hàng mới 100% | 1.00PCE | 1250.00USD |
2020-04-14 | PINGXIANG RONGXING TRADE CO., LTD | Tủ cấy vi sinh đơn. Model: SW-CJ-1D. (220v/50Hz 1 pha), một vị trí ngồi làm việc, tạo môi trường làm việc sạch để nuôi cấy vi sinh vật. Dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 296.58USD |
2021-04-03 | PEAK INSTRUMENTS ( SHANG HAI ) CO., LTD | Máy đo quang phổ một chùm tia, Model :C- 7100A hoạt động bằng điện ( 220v/50Hz), dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Hiệu: PEAK INSTRUMENTS INC. | 1.00PCE | 2575.00USD |
2020-12-14 | GUANGXI HEAN PRECISION FASTENER HARDWARE PRODUCTS CO., LTD | Cân kỹ thuật phân tích điện tử dùng trong phòng thí nghiệm. Model : HC-B20002, 2000g/0.01g, độ nhậy: 1cg, 220V/50Hz/1 pha. Dùng cân mẫu trong thí nghiệm.Hàng mới 100% | 3.00PCE | 138.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |