越南
TAN HUNG THAI CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
16,069,605.00
交易次数
370
平均单价
43,431.36
最近交易
2022/10/28
TAN HUNG THAI CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,TAN HUNG THAI CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 16,069,605.00 ,累计 370 笔交易。 平均单价 43,431.36 ,最近一次交易于 2022/10/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-22 | AEKYUNG CHEMICAL CO LTD | Glycerol Phụ gia thực phẩm Glycerine ( Glycerin-Akcerin 99,5% Min USP Grade). Hạn sử dụng: 20/05/2024. Mã CAS: 56-81-5 | 20000.00KGM | 38600.00USD |
2022-07-25 | GRASIM INDUSTRIES LTD | Chemical Caustic Soda Flake 99% - NaOH, used in the technology. Code CAS: 1310-73-2 | 130000.00KGM | 105950.00USD |
2022-06-15 | SOLVAY PEROXYTHAI LTD | Liquid Sản phẩm hóa chất Hydrogen Peroxide 50% - H2O2 (INTEROX ST 50) , dùng trong công nghiệp ( 35KG/can ). Mã CAS: 7722-84-1 | 89600.00KGM | 45696.00USD |
2022-08-29 | BEEKEI CORP | Nitric acid-HNO3 acid chemicals, used in the technology. Code CAS: 7697-37-2 | 80640.00KGM | 51610.00USD |
2022-06-14 | MEIYANG INDUSTRY CO LTD | Sản phẩm hóa chất Caustic Soda Flakes 98% Min - NaOH, dùng trong công nghiệp. Mã CAS: 1310-73-2 | 52000.00KGM | 40820.00USD |
2022-05-16 | NAGASE SINGAPORE(PTE) LTD | Polyurethanes Sản phẩm hóa chất Polyurethane Resin Blend RF5237/18-3AB, dùng trong công nghiêp. Mã CAS: 56731-02-3 | 6750.00KGM | 19238.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |