越南

CôNG TY TNHH SảN PHẩM NGũ KIM HAILIANG (VIệT NAM)

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

3,813,776,661.27

交易次数

1,595

平均单价

2,391,082.55

最近交易

2021/12/25

CôNG TY TNHH SảN PHẩM NGũ KIM HAILIANG (VIệT NAM) 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH SảN PHẩM NGũ KIM HAILIANG (VIệT NAM)在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,813,776,661.27 ,累计 1,595 笔交易。 平均单价 2,391,082.55 ,最近一次交易于 2021/12/25

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-02-08 HONGKONG HAILIANG METAL TRADING LIMITED BTP-CU-02#&Ống đúc bằng đồng (quy cách: 1/8 đến 8 inch), dùng để sản xuất sản phẩm xuất khẩu, mới 100% 11133.23KGM 122315.23USD
2021-04-10 HONGKONG HAILIANG METAL TRADING LIMITED BTP-CU-03#&Ống rập bằng đồng (quy cách: 1/8 đến 8 inch), dùng để sản xuất sản phẩm xuất khẩu, mới 100% 15880.57KGM 188818.39USD
2019-07-13 HONG KONG HAILIANG METAL TRADING LIMITED Máy cắt rãnh, hoạt động bằng điện (Hiệu: NA, Model: NA, Công suất: 3KW), mới 100% 1.00PCE 334.71USD
2020-10-22 HONGKONG HAILIANG METAL TRADING LIMITED BTP-CU-02#&Ống đúc bằng đồng, mới 100% 17261.03KGM 168131.10USD
2020-03-26 HONG KONG HAILIANG METAL TRADING LIMITED Hộp mực in (không có mực in), bộ phận của máy in, mới 100% 3.00PCE 37.20USD
2020-12-31 HONGKONG HAILIANG METAL TRADING LIMITED BTP-CU-02#&Ống đúc bằng đồng (quy cách: 1/8 đến 8 inch), dùng để sản xuất sản phẩm xuất khẩu, mới 100% 12026.79KGM 128831.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15