越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT HùNG NGọC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
307,010.00
交易次数
25
平均单价
12,280.40
最近交易
2024/11/26
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT HùNG NGọC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT HùNG NGọC在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 307,010.00 ,累计 25 笔交易。 平均单价 12,280.40 ,最近一次交易于 2024/11/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-12 | NANJING LANDOIL CHEMICAL GROUP CO.,LTD | Bột nhựa Polyanionic Cellulose (PAC LV), sử dụng cho thi công khoan cọc nhồi. 25kg/bao. Mã CAS: 9004-32-4. Nsx: NANJING LANDOIL CHEMICAL GROUP CO.,LTD. Mới 100% | 2.00TNE | 2700.00USD |
2021-03-22 | SHANDONG TONGLI CHEM INTERNATIONAL TRADE CO., LTD | Bột nhựa polymer acrylic nguyên sinh (Polyacrylamide,), sử dụng cho thi công khoan cọc nhồi. 25kg/bao. mã CAS: 9003-05-8, Nsx: SHANDONG TONGLI CHEM INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. Mới 100% | 25000.00KGM | 27000.00USD |
2020-10-01 | SHANDONG TONGLI CHEM INTERNATIONAL TRADE CO., LTD | Bột nhựa polymer acrylic nguyên sinh (Polyacrylamide,), sử dụng cho thi công khoan cọc nhồi. 25kg/bao. mã CAS: 9003-05-8, Nsx: SHANDONG TONGLI CHEM INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. Mới 100% | 10000.00KGM | 12350.00USD |
2021-08-16 | LIAOCHENG GUANGHAO IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD | Polymer dạng nguyên sinh đi từ acid acrylic polymer dùng trong xây dựng, mã: YX-1616, dạng bột, 25kg/ bao, nsx: LIAOCHENG GUANGHAO IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD, hàng mới 100% | 15000.00KGM | 19050.00USD |
2019-11-19 | LIAOCHENG GUANGHAO IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD | Polymer dạng nguyên sinh đi từ acid acrylic polymer dùng trong xây dựng mã cas : 9003-04-07 dạng bột , 25kg/ bao hàng mới 100% | 20000.00KGM | 28200.00USD |
2024-11-15 | SWELL WELL MINECHEM PRIVATE LTD | Bentonite Powder, heat-treated, used in construction API 13A SEC 11, packed 25kg/bag, 100% new, Manufacturer: SWELLWELL MINECHEM PRIVATE LIMITED | 140.00Ton | 7700.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |