越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI GốM VàNG
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
924,051.06
交易次数
848
平均单价
1,089.68
最近交易
2021/12/24
CôNG TY TNHH THươNG MạI GốM VàNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI GốM VàNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 924,051.06 ,累计 848 笔交易。 平均单价 1,089.68 ,最近一次交易于 2021/12/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-02 | FOSHAN KIVA CERAMICS CO.,LTD | Gạch Lát nền Ceramics tráng men không chống trơn ,nhà sản xuất :FOSHAN KIVA CERAMICS CO.,LTD , Nhãn hiệu KISTO. MODEL KG8028 .LOẠI A1. Kích thước 800 x 800 mm , Hàng mới 100% | 585.60MTK | 1405.44USD |
2019-06-07 | FOSHAN KIVA CERAMICS CO.,LTD | Gạch Lát nền Ceramics tráng men không chống trơn , nhà sản xuất :FOSHAN KIVA CERAMICS CO.,LTD , Nhãn hiệu : KHÔNG NHÃN HIỆU . MODEL CKL9933. Loại A .Kích thước 900*900 mm , Hàng mới 100% | 1177.74MTK | 2826.58USD |
2019-10-04 | FOSHAN KIVA CERAMICS CO.,LTD | Gạch Lát nền Ceramics tráng men, không chống trơn , nhà sản xuất :FOSHAN KIVA CERAMICS CO.,LTD , Nhãn hiệu : KHONG NHÃN HIỆU . MODEL DC212. Loại A .Kích thước 200*200mm , Hàng mới 100% | 230.40MTK | 380.16USD |
2019-07-03 | FOSHAN KIVA CERAMICS CO.,LTD | Gạch Lát nền Ceramics tráng men chống trơn , nhà sản xuất :FOSHAN KIVA CERAMICS CO.,LTD , Nhãn hiệu : LOTUS . MODEL CD025C. Loại A .Kích thước 300*600 mm , Hàng mới 100% | 144.00MTK | 259.20USD |
2019-04-08 | FOSHAN KIVA CERAMICS CO.,LTD | Gạch Lát nền Ceramics tráng men không chống trơn , nhà sản xuất :FOSHAN KIVA CERAMICS CO.,LTD , Nhãn hiệu : không nhãn hiệu. MODEL M1400B . Loại A .Kích thuoc 100x400 mm , Hàng mới 100% | 350.00MTK | 577.50USD |
2019-09-03 | FOSHAN KIVA CERAMICS CO.,LTD | Gạch Lát nền Ceramics tráng men không chống trơn , nhà sản xuất :FOSHAN KIVA CERAMICS CO.,LTD , Nhãn hiệu : KHONG NHAN HIEU . MODEL KM362290. Loại A .Kích thước 900*1800 mm , Hàng mới 100% | 330.48MTK | 991.44USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |