越南
CôNG TY TNHH H.F.T VIệT NAM
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,979,348.68
交易次数
826
平均单价
3,606.96
最近交易
2021/11/25
CôNG TY TNHH H.F.T VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH H.F.T VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,979,348.68 ,累计 826 笔交易。 平均单价 3,606.96 ,最近一次交易于 2021/11/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-09 | GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMPORT. AND EXP. TRADE CO., LTD | Chất phụ gia phá bọt có nguồn gốc từ dầu khoáng, chất hoạt tính bề mặt không có ion, dạng lỏng dùng trong công nghiệp sản xuất sơn. Ký hiệu: Tech 9020 (16kg/ thùng). Mới 100% | 480.00KGM | 2400.00USD |
2020-11-07 | GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMPORT. AND EXP. TRADE CO., LTD | Bột nhũ nhôm-Aluminium paste HYH110B, dùng trong nghành sản xuất sơn (25kg/thùng)(bột nhão). Mới 100% | 125.00KGM | 650.00USD |
2020-12-19 | SINO MAGNETICS TECHNOLOGY CO.,LTD | Linh kiện để lắp ráp động cơ xe máy điện không đồng bộ: Nam châm vĩnh cửu đã từ hoá dùng để lắp vào lõi stato của động cơ. Kích thước:27*12.62*2.3mm (52 miếng/ bộ) . Mới 100%. | 1450.00SET | 11904.50USD |
2020-11-07 | GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMPORT. AND EXP. TRADE CO., LTD | Phụ tùng xe đạp điện không đồng bộ: Vành sau xe đạp điện bằng hợp kim sắt kẽm không gắn liền động cơ, chưa gắn trục làm giá đỡ, đường kính 14 inch. Model: 18X2.5. Dùng cho nhãn hiệu: DTP. Mới 100% | 2304.00PCE | 8064.00USD |
2021-11-25 | GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMPORT. AND EXP. TRADE CO., LTD | Chế phẩm HH chứa dầu khoáng (bé hơn 70% trên tổng trọng lượng), Poly, Ethylen glycol diaxetat dùng làm chất phụ gia phân tán trong SX sơn.KH: Tech 5011 (25kg/ thùng). Mới 100% | 375.00KGM | 3562.50USD |
2021-04-28 | GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMPORT. AND EXP. TRADE CO., LTD | Phụ tùng xe máy điện không đồng bộ: Vành sau của xe máy điện bằng chất liệu thép hợp kim, không gắn liền động cơ,chưa gắn trục làm giá đỡ,đường kính 10 inch, model: J10X2.15. Mới 100% | 4304.00PCE | 14633.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |