越南
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THáI PHúC TấN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
51,685,978.73
交易次数
385
平均单价
134,249.30
最近交易
2024/11/30
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THáI PHúC TấN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THáI PHúC TấN在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 51,685,978.73 ,累计 385 笔交易。 平均单价 134,249.30 ,最近一次交易于 2024/11/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-24 | TENGXIANG (SHISHI) MARINE PRODUCTS CO.,LTD | Cá Nục nguyên con đông lạnh(Size: 300-500gr/con, 10kg/thùng)chưa qua chế biến; Tên Khoa học: Scomber Australasicus )Nhà sản xuất: TENGXIANG (SHISHI)MARINE PRODUCTS;HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất10/04 | 10500.00KGM | 12180.00USD |
2020-05-05 | TENGXIANG (SHISHI) MARINE PRODUCTS CO.,LTD | Cá Nục Gai Nguyên Con Đông Lạnh (Size: 10-12con/kg, 10kg/thùng) Chưa qua chế biến; Tên Khoa học: Decapterus Maruadsi) | 27000.00KGM | 23760.00USD |
2021-08-05 | SHISHI HUABAO MINGXIANG FOODSTUFF CO.,LTD | Cá Nục nguyên con đông lạnh(Size:40-50/PCS/15kg/thùng) Chưa qua chế biến; Tên Khoa học: Scomber Australasicus,Nhà sản xuất:SHISHI HUABAO MINGXIANG FOODSTUFF CO.,LTD ; HSD: 2 kể từ ngày sx 23/03/2021 | 54000.00KGM | 62100.00USD |
2021-02-03 | TENGXIANG (SHISHI) MARINE PRODUCTS CO.,LTD | Cá Nục Gai nguyên con đông lạnh(Size: 60-80con/10kg/thùng)chua qua chế biến;Tên Khoa học: DECAPTERUS MARUADSI ) NSX:TENGXIANG(SHISHI) MARINE PRODUCTS CO.,LTD; | 18000.00KGM | 22320.00USD |
2024-11-22 | SHISHI CHANGFAQIXIANG FOOD CO LTD | Frozen whole elongated mackerel (Size: 20-30PCS, 10kg/carton) unprocessed; Scientific name: Decapterus Macrosoma Manufacturer: SHISHI CHANGFAQIXIANG FOOD CO, LTD | 2970.00Kilograms | 4099.00USD |
2020-01-04 | CHANGLE MINFA FOOD AQUATIC PRODUCT CO.,LTD | Cá Nục Gai Nguyên Con Đông Lạnh (Size: 60-80con/thùng, 10kg/thùng) Chưa qua chế biến; Tên Khoa học: Decapterus Maruadsi) | 27000.00KGM | 31050.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |