越南
CôNG TY TNHH IPG PHOTONICS (VIệT NAM)
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
147,362.42
交易次数
41
平均单价
3,594.21
最近交易
2022/08/23
CôNG TY TNHH IPG PHOTONICS (VIệT NAM) 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH IPG PHOTONICS (VIệT NAM)在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 147,362.42 ,累计 41 笔交易。 平均单价 3,594.21 ,最近一次交易于 2022/08/23。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-25 | IPG(BEIJING) FIBER LASER TECHNOLOGY CO LTD | Other Bộ nguồn một chiều, Cung cấp điện áp một chiều cho module tạo ra tia laser. Điện áp đầu vào 380-480Vdc, điện áp đầu ra 24-28V,240W, model: 1606-XLE240E-3, hsx IPG Photonics Coporation,mới 100% | 2.00PCE | 696.00USD |
| 2021-02-22 | IPG PHOTONICS CORPORATION | Thẻ nhớ CF chứa chương trinh hoạt động (firmware) của bảng điểu khiển Lazer PC 104, hàng không có chức năng mật mã dân sự và an toàn thông tin mạng, dung lượng 1GB, nhà sản xuất Renice, mới 100% | 2.00PCE | 159.21USD |
| 2022-05-25 | IPG(BEIJING) FIBER LASER TECHNOLOGY CO LTD | Other Bo mạch IPGP475, có tác dụng kết nối các tín hiệu điều khiển bên ngoài với nguồn laser, điện áp 24VDC,model IPGP475, hsx IPG Photonics Coporation, mới 100% | 1.00PCE | 120.00USD |
| 2022-04-15 | IPG LASER GMBH | Parts and accessories of goods of subheading 90132000 [ITA/2 (AS2)] Laser modules, have the effect of creating lasers, rated power 1500W, model YLM-1500E, HSX IPG Laser GmbH, 100% new | 1.00PCE | 9550.00USD |
| 2022-06-16 | IPG PHOTONICS(ASIA) LTD THAILAND BRANCH | Đầu bảo vệ cáp bằng đồng ( có kính bảo vệ đầu cáp) , dùng để bảo vệ đầu thạch anh của đầu cáp quang truyền dẫn tia laser, model HLC-8-M,mới 100% ,Nsx: IPG Photonics | 2.00PCE | 396.00USD |
| 2022-08-12 | IPG LASER GMBH | Other The 8KW WCPS -8000 -IS2 power supply is granted for laser modules, input power supply: 3 -phase voltage, 400 -480 VAC, frequency: 50 -60 Hz, 80VDC output voltage, output current: 100A , HSX IPG Laser GmbH, 100% new | 2.00PCE | 16095.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |