越南

CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT DịCH Vụ DU LịCH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TâN TOàN CầU

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

4,293,058.50

交易次数

863

平均单价

4,974.58

最近交易

2022/07/28

CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT DịCH Vụ DU LịCH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TâN TOàN CầU 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT DịCH Vụ DU LịCH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TâN TOàN CầU在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,293,058.50 ,累计 863 笔交易。 平均单价 4,974.58 ,最近一次交易于 2022/07/28

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-11-18 GUANGZHOU W.Q.S. INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD Đá Marble tự nhiên, dạng tấm,ốp lát dùng trong xây dựng,đã đánh bóng một mặt,chưa vát cạnh,kích thước (145-290)cm x (165-320)cm,độ dày1,9cm -2,0 cm. Hàng mới 100%,NSX: Xiamen Vangurd Stone Co.,Ltd 440.00MTK 9240.00USD
2020-08-04 GUANGZHOU W.Q.S. INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD Đá nhân tạo d.tấm,đánh bóng một mặt, ốp lát dùng trong xd,KT(90-180)cmx(120-300)cm,dày(1,3-1,58)cm kg qua nung,tphan chính đá vôi (CaCO3)&kết dính hữu cơt.NSX:XiamenVangurd Stone Co.,Ltd. 480.00MTK 3600.00USD
2019-01-23 ZHAOQING ZHUOHENG TRADE CO., LTD Đá Granite tự nhiên dạng tấm, đã đánh bóng một mặt, kích thước (60 -180) x (150 -300) cm, độ dày 1,3 - 1,5cm. Nhà sản xuất Xiamen Vangurd Stone Co., Ltd. Theo PTPL số 2844/TB-CNHP-Ngày 25/07/2016 880.00MTK 4840.00USD
2019-08-10 XIAMEN MENGCHEN IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD Đá Granite tự nhiên dạng tấm,đã đánh bóng một mặt, kích thước (60 -180) x(150-300)cm,độ dày1,3 -1,5cm. Nhà sản xuất Quanzhou Kangshi Stone Co.,Ltd. Theo PTPL số 2844/TB-CNHP-Ngày 25/07/2016 440.00MTK 2464.00USD
2019-12-23 CENTREPOINT (XIAMEN) IMP & EXP CO.,LTD Đá nhân tạo,KT(120-165)x(200-300)cm,dày (1,6-1,8)cm không qua nung,tphan chính đá vôi (CaCO3) và kết dính hữu cơ,dạng tấm,bóng một mặt.NSX:XiamenVangurd Stone Co.,Ltd.theo KQPTPL:174/TB-KĐ2-18/01/2017 150.00MTK 2025.00USD
2020-10-21 GUANGZHOU W.Q.S. INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD Đá Granite tự nhiên dạng tấm,ốp lát dùng trong xây dựng,đã đánh bóng một mặt, kích thước (80 -150)cm x(70-300)cm, độ dày 1,3cm - 1,5cm. Nhà sản xuất Xiamen Vangurd Stone Co., Ltd.Hàng mới 100% 440.00MTK 2464.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15