越南
CôNG TY TNHH THéP KIM TRườNG HưNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
24,439,083.88
交易次数
315
平均单价
77,584.39
最近交易
2021/12/18
CôNG TY TNHH THéP KIM TRườNG HưNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THéP KIM TRườNG HưNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 24,439,083.88 ,累计 315 笔交易。 平均单价 77,584.39 ,最近一次交易于 2021/12/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-02-08 | NINGBO TIERSLIA IMP.& EXP. CO. LTD | SSHRC#&Thép không rỉ, hợp kim Cr>10%, cán nóng dạng cuộn size: 2.20 MM x 595 MM, GRADE J3, MILL EDGE, tiêu chuẩn TCCS 01:2020/KIMTRUONGHUNG. Hàng mới 100% | 141516.00KGM | 134440.20USD |
2021-05-24 | NINGBO TIERSLIA IMP.& EXP. CO. LTD | SSHRC#&Thép không rỉ, hợp kim Cr>10%, cán nóng dạng cuộn size: 2.20 MM x 595 MM, GRADE J3, MILL EDGE, tiêu chuẩn TCCS 01:2020/KIMTRUONGHUNG, SSHRC,TK:103885710720 Ngày 11/3/2021, mục 1 | 24404.52KGM | 22696.20USD |
2021-11-26 | NINGBO TIERSLIA IMP.& EXP. CO. LTD | SSHRC#&Thép không rỉ, hợp kim Cr>10%, cán nóng dạng cuộn size: 2.20 MM x 595 MM, GRADE J3, MILL EDGE, tiêu chuẩn TCCS 01:2020/KIMTRUONGHUNG, SSHRC,TK:10380078344 Ngày 21/01/2021, mục 1 | 141652.00KGM | 113321.60USD |
2019-03-26 | YONGLIYUAN STAINLESS-STEEL CO.,LIMITED | SSCRC#&Thép không gỉ được cán phẳng, ở dạng cuộn, cán nguội nhưng không được ủ hoặc xử lý nhiệt (FULL HARD), quy cách 1.20 mm x 603 mm, hàng mới 100% | 51378.00KGM | 51378.00USD |
2020-10-16 | NINGBO TIERSLIA IMP.& EXP. CO. LTD | SSHRC#&Thép không rỉ, hợp kim Cr>10%, cán nóng dạng cuộn size: 2.20 MM x 595 MM, grade J3, tiêu chuẩn TCCS 01:2020/KIMTRUONGHUNG, mã hàng SSHRC TK: 103457236260/E31 ngày 04/08/2020 dòng hàng số 1 | 57445.87KGM | 43084.40USD |
2019-11-15 | YONGLIYUAN STAINLESS-STEEL CO., LIMITED | Bộ phận thay thế của dây chuyền cán tôn - Máy ép thủy lực 30 tấn (HYDRAULIC PULLER - 30 TONS). Hàng mới 100%. | 1.00PCE | 250.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |