越南
HOANG DUC PHARMACEUTICAL & MEDICAL SUPPLIES CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
19,180,392.00
交易次数
565
平均单价
33,947.60
最近交易
2022/09/27
HOANG DUC PHARMACEUTICAL & MEDICAL SUPPLIES CO., LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,HOANG DUC PHARMACEUTICAL & MEDICAL SUPPLIES CO., LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 19,180,392.00 ,累计 565 笔交易。 平均单价 33,947.60 ,最近一次交易于 2022/09/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-07-21 | HYPHENS PHARMA PTE LTD | Other Liposic (carbomer, 0.2% (2mg/g)). Box of 1 tube 10g eye gel, SDK: VN-15471-12, Batch No: 501A, NSX: 10/2021, HSD: 10/2024. HSX: Dr. Gerhard Mann Chem.-PHARM. Fabrik gmbh. 100% new | 17730.00UNK | 38474.00USD |
2022-05-18 | HYPHENS PHARMA PTE LTD | Blu Voile Sunscreen 50g sản phẩm chống nắng giúp chống lại tia UVA,UVB,dưỡng ẩm và làm sáng da.Batch:XC0065.HSD:11/2024.SCB:144084/21/CBMP-QLD.HSX:Toshiki International Singapore Pte SINGAPORE PTE LTD | 300.00UNK | 4320.00USD |
2022-07-22 | HYPHENS PHARMA PTE LTD | Products for making leather: VCI Glycolic Acid Peel 70% SAC 10S Use chemical exfoliating in skin care procedures (2.5ml/pack) 10 packs/box.batch: XD0137.HSD: 08/2024.SCB : 108840/19/CBMP-QLD. | 60.00UNK | 2867.00USD |
2022-07-11 | MERIT MEDICAL ASIA CO LTD | Tubular metal needles and needles for sutures Kim sinh thiết mô mềm - Temno (Temno Biopsy Device) - T1811. Hàng mới 100%. HSX: Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. De C.V. | 5.00PCE | 54.00USD |
2022-06-02 | ABBOTT MEDICAL(SINGAPORE) PTE LTD | Other Dụng cụ hỗ trợ bung dù đóng vách ngăn liên nhĩ; liên thất, ống động mạch và lỗ tiểu nhĩ - Amplatzer TorqVue Delivery System - 9-ITV07F45/80. Hàng mới 100%. Hsx:Abbott Medical | 2.00PCE | 550.00USD |
2022-06-02 | ABBOTT MEDICAL(SINGAPORE) PTE LTD | Other Dù đóng còn ống động mạch - Amplatzer Duct Occluder - 9-PDA-005. ( Đặt vĩnh viễn trong người ).Hàng mới 100%.Hsx: Abbott Medical | 5.00PCE | 3150.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |