越南
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ LAVITEC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
719,958.26
交易次数
331
平均单价
2,175.10
最近交易
2024/11/28
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ LAVITEC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ LAVITEC在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 719,958.26 ,累计 331 笔交易。 平均单价 2,175.10 ,最近一次交易于 2024/11/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-20 | LINYI JUNHANG TRADING CO., LTD | Silicone oile, dạng nguyên sinh - Dầu dưỡng ẩm dùng trong thử nghiệm sản xuất sản phẩm sát khuẩn tay nhanh chứa cồn, 0.8kg/ lọ - Hàng mẫu, mới 100% | 1.00UNA | 10.00USD |
2020-05-04 | PAN ASIAN MICROVENT TECH (JIANGSU) CORPORATION | Nắp chai bằng nhựa, dùng cho can đựng 5 lít, đường kính nắp chai 4.2 cm,chiều cao 2 cm, nhãn hiệu Microvent, Nhà sản xuất: Pan Asian Microvent tech (Jiangsu) Corporation, hàng mới 100% | 20000.00PCE | 4000.00USD |
2020-12-09 | SHANDONG SPARROW CHEMICAL CO.,LTD | O-Phthalaldehyde/Nguyên liệu để sản xuất chất sát khuẩn dụng cụ y tế O-Phthalaldehyde, tp chính: 99.5% Ortho Phthalaldehyde, Lô:20201015, N.W: 25 kg/Fiber Drum, mới 100%HSX: SHANDONG SPARROW CHEMICAL | 50.00KGM | 5950.00USD |
2019-06-17 | BIOMERIEUX SA | VIKIA HIV 1/2 /Thanh chẩn đoán nhanh HIV (phát hiện định tính kháng thể kháng HIV-1 và HIV-2 trong huyết thanh, huyết tương hoặc máu toàn phần người), 25Test/hộp, mới 100%, mã:31112, | 400.00UNK | 11032.00USD |
2024-11-11 | BIOMERIEUX ASIA PACIFIC PTE LTD | VITEK R 2 AST- N428/Reagent for testing the susceptibility of aerobic Gram-negative bacilli to antibiotics, 20 cards/box, code: 424320, 100% new lot: 0573017504, date: 01/03/2026, HSX: BioMerieux | 76.36Box/Bag/Pack | 764.00USD |
2020-01-03 | BIOMERIEUX , INC | FAN ASSY, INCUBATOR, PACKAGED/Quạt tản nhiệt dùng cho buồng ủ máy Vitek, Model: JF0825B1UM - Điện áp: 12V - Điện 1 chiều - Dòng điện: 0,37A. Mã: 6204870, mới 100%, HSX: Kaimei | 2.00PCE | 256.70USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |