越南
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI PHú HưNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
84,216.80
交易次数
41
平均单价
2,054.07
最近交易
2022/05/31
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI PHú HưNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI PHú HưNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 84,216.80 ,累计 41 笔交易。 平均单价 2,054.07 ,最近一次交易于 2022/05/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-08-20 | LONGYAN LIANMING STEEL STRUCTURE ENGINEERING CO., LTD | Mái ngói bằng nhựa dùng trong xây dựng: Ngói nóc xiên (ORTHO TILE), kích thước:chiều dài: 1050mm, chiều rộng tiêu chuẩn:960mm.Nhà sản xuất:LONGYAN LIANMING STEEL STRUCTURE ENGINEERING.Hàng mới 100% | 180.00PCE | 996.80USD |
2022-01-06 | FUJIAN QUANZHOU SHENGDUN RESIN TILE CO.,LTD | Plastic tile roofs used in construction: tile (three-way ortho tile), size: 280mm + 200mmx2. Manufacturer: Fujian Quanzhou Shengdun Resin Tile co., Ltd. New 100% | 50.00PCE | 78.00USD |
2022-01-06 | FUJIAN QUANZHOU SHENGDUN RESIN TILE CO.,LTD | Plastic tile roofs used in construction: Left eaves (Left Eaves), Size: Long: 1150mm. Manufacturer: Fujian Quanzhou Shengdun Resin Tile co., Ltd. New 100% | 400.00PCE | 627.00USD |
2021-08-20 | LONGYAN LIANMING STEEL STRUCTURE ENGINEERING CO., LTD | Mái ngói bằng nhựa dùng trong xây dựng: bảng rỉ nước (LNCLINED RIDGE HEAD), Kích thước: chiều dài: 1050mm.Nhà sản xuất:LONGYAN LIANMING STEEL STRUCTURE ENGINEERING.Hàng mới 100% | 48.00PCE | 226.00USD |
2022-05-31 | FUJIAN QUANZHOU SHENGDUN RESIN TILE CO LTD | Mái ngói bằng nhựa dùng trong xây dựng: bảng chống ngập tường (EAVES SEALED BOARD), kích thước: chiều dài 1050mm,chiều rộng 220mm.Nhà sản xuất:FUJIAN QUANZHOU SHENGDUN RESIN TILE CO.,LTD.Hàng mới 100% | 60.00PCE | 154.00USD |
2022-01-06 | FUJIAN QUANZHOU SHENGDUN RESIN TILE CO.,LTD | Plastic tile roof: main tile (main tile) used in construction, size: length: 5694 mm, width: 1050mm, thickness: 2.3mm. Manufacturer: Fujian Quanzhou Shengdun Resin Tile co., Ltd .New 100% | 3689.00MTK | 11568.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |