越南

CôNG TY TNHH MTV TM Và DV XNK THủY TIêN

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

9,681,214.54

交易次数

903

平均单价

10,721.17

最近交易

2020/06/24

CôNG TY TNHH MTV TM Và DV XNK THủY TIêN 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH MTV TM Và DV XNK THủY TIêN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 9,681,214.54 ,累计 903 笔交易。 平均单价 10,721.17 ,最近一次交易于 2020/06/24

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-05-10 NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD Vải dệt kim sợi ngang, TP : 8,8% sợi đàn hồi polyurethan và 91,2% xơ bông,chưa thấm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,TL : 100 - 400g/m2, dạng cuộn khổ > 60 cm. Mới 100% 20140.00KGM 28196.00USD
2020-04-23 NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD Vải dệt kim sợi ngang, TP : 8,8% sợi đàn hồi polyurethan và 91,2% xơ bông,chưa thấm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,TL : 100 - 200g/m2,dạng cuộn, khổ lớn hơn 60 cm.Mới 100% 7270.00KGM 10178.00USD
2019-04-22 NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD Vải dệt kim sợi ngang,được dệt từ sợi có màu khác nhau,TP : staple rayon 96,0% và sợi đàn hồi polyurethan 4,0%,chưa ngâm tẩm,tráng phủ hay ép lớp vật liệu khác,TL 280g/m2,dạng cuộn khổ > 80cm.Mới 100% 15740.00KGM 22036.00USD
2020-01-12 NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD Vải dệt kim sợi ngang từ sợi multifilament,TP polyester 96,8% và sợi đàn hồi polyurethane 3,2%,đã in hoa văn 1 mặt,chưangâmtẩm,trángphủhaykếthợpvớivậtliệukhác,TL 228g/m2,dạngcuộnkhổ>70cm.Mới 100% 2910.00KGM 5238.00USD
2020-03-12 NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD Vải dệt kim sợi ngang,TP staple rayon 65,78%,nylon 26,72%,sợi đàn hồi polyurethan 7,5%,đã nhuộm màu,chưa ngâm tẩm,tráng phủ hay ép lớp với vật liệu khác,TL 376g/m2,dạng cuộn khổ > 66cm.Mới 100% 42820.00KGM 59948.00USD
2019-03-25 NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD Vải dệt kim sợi ngang từ sợi multifilament,polyester 96,8% và sợi đàn hồi polyurethane 3,2%,đã in hoa văn 1 mặt,chưa ngâm tẩm,tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,228g/m2,dạng cuộnkhổ>70cm.Mới 100% 280.00KGM 392.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15