越南

CôNG TY TNHH FUJI SEIKO VIệT NAM

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

3,489,825,783.58

交易次数

12,984

平均单价

268,778.94

最近交易

2024/11/27

CôNG TY TNHH FUJI SEIKO VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH FUJI SEIKO VIệT NAM在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 3,489,825,783.58 ,累计 12,984 笔交易。 平均单价 268,778.94 ,最近一次交易于 2024/11/27

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-11-26 BOLUO COUNTY FUJI SEIKO METAL PRODUCTS CO.,LTD BL070A12-09#&Đá mài lông 12*1 7P 600# 57.00PCE 321.38USD
2019-07-02 BOLUO COUNTY FUJI SEIKO METAL PRODUCTS CO.,LTD FSI-0003#&Chốt thép bán thành phẩm các loại (KT: 5.2*21.7mm) 6593.00PCE 217.11USD
2020-09-03 BOLUO COUNTY FUJI SEIKO METAL PRODUCTS CO.,LTD BL20-50A12-31#&Kẹp sản phẩm gia công máy NC A12 (Cổ bóp ngoài) Phi 6.1mm 15.00PCE 720.80USD
2020-12-25 CONG TY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VIET NAM FSI-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT: 8.98*2500mm) 554.00KGM 664.80USD
2020-10-22 BOLUO COUNTY FUJI SEIKO METAL PRODUCTS CO.,LTD BL20-60A12-44#&Kẹp gia công sản phẩm ( cổ bóp trong máy CAM) Phi 10.0mm 10.00PCE 309.68USD
2021-01-19 CONG TY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VIET NAM FSI-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT: 10.1*2500mm) 2980.00KGM 4489.97USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15