越南
SHANG WOOD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
880,958.00
交易次数
56
平均单价
15,731.39
最近交易
2022/09/26
SHANG WOOD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,SHANG WOOD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 880,958.00 ,累计 56 笔交易。 平均单价 15,731.39 ,最近一次交易于 2022/09/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-08-12 | HANGZHOU LINAN JINDI DECORATIVE MATERIAL CO LTD | Bleached, weighing more than 150 g/㎡ Melamine (2016)#& Melamine plastic paper has been created with wood grain patterns and one -sided color, specifications (1250x2460) mm used to cover industrial wood materials such as MDF, Chipboard, Plywood. | 9122.00TAM | 15325.00USD |
2022-06-15 | PARKWOOD GLOBAL PTE LTD | Ván ép (Plywood) từ gỗ Poplar (tên khoa học: Populus spp.), quy cách (15x1220x2440)mm, mới 100% chưa qua tráng phủ, dùng làm cốt gỗ dán ép. | 1200.00TAM | 24952.00USD |
2022-06-08 | JL GARDNER HARDWOODS LLC | Pulpwood SW02#&Gỗ sồi (RED OAK) dạng lóng (tên khoa học : Quercus Rubra),(đường kính từ: 0.35m đến 0.65m, chiều dài từ 2.4m đến 5.5m) #&20.095M3. Hàng không thuộc danh mục Cites,dùng lạng veneer phủ MDF, PLY | 20.10MTQ | 10449.00USD |
2022-06-15 | PARKWOOD GLOBAL PTE LTD | Ván ép (Plywood) từ gỗ Poplar (tên khoa học: Populus spp.), quy cách (25x1220x2440)mm, mới 100% chưa qua tráng phủ, dùng làm cốt gỗ dán ép. | 720.00TAM | 23334.00USD |
2022-06-28 | AMERICAN LUMBER COMPANY | Pulpwood SW02#&Gỗ sồi (RED OAK) dạng lóng (tên khoa học : Quercus Rubra),(đường kính từ: 0.35m đến 0.65m, chiều dài từ 2.4m đến 5.5m) #&19.92M3. Hàng không thuộc danh mục Cites, dùng lạng veneer phủ MDF, PLY | 19.92MTQ | 10358.00USD |
2022-09-12 | AMERICAN LUMBER COMPANY | Pulpwood SW02#&Oak (RED OAK) slang (scientific name: Quercus Rubra),(diameter from: 0.35m to 0.65m, length from 2.4m to 5.5m) #&19.59M3. Products not on the list of Cites, using veneers covered with MDF, PLY | 19.59MTQ | 10187.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |