越南
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU VNLOGS
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,389,837.30
交易次数
2,902
平均单价
2,546.46
最近交易
2021/12/17
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU VNLOGS 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU VNLOGS在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 7,389,837.30 ,累计 2,902 笔交易。 平均单价 2,546.46 ,最近一次交易于 2021/12/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-21 | HONGKONG SUNDY LIMITED | Ghế văn phòng có chức năng massage lưng, có gác chân, có nâng hạ, chất liệu: da PU. Hoạt động bằng điện, công suất 12W, điện áp 100-240V, màu đen. Mới 100% | 25.00PCE | 765.25USD |
2020-11-23 | HONGKONG TENGDALI TRADING CO., LTD | Ghế văn phòng có chức năng massage (cổ, vai, lưng),mã MH-90,có gác chân,có nâng hạ, chất liệu: da PU.Hoạt động bằng điện,công suất 12W,điện áp 100-240V, màu đen.KT:53x60x120cm, không hiệu. Mới 100%. | 90.00PCE | 3600.00USD |
2020-10-06 | HONGKONG TENGDALI TRADING CO., LTD | Khuôn lục giác làm chậu cây cảnh, không model, không hiệu, họa tiết cây tùng, kích thước 65*50*25cm, chất liệu nhựa ABS. Nhà sản xuất: Hengshun Mold Company | 40.00PCE | 438.80USD |
2020-11-23 | GUANGXI ACCURATE TRADING CO., LTD | Đèn trần; Mã hàng: 30233512; Chất liệu: nhôm, acrylic; Công suất/điện áp:20W/220V; loại 1 bóng Led; Kích thước: 300*300mm; dùng trong phòng ngủ, phòng khách, khách sạn; Mới 100% | 20.00PCE | 380.00CNY |
2019-02-25 | SHANDONG BRIGHTWAY FITNESS EQUIPMENT CO.,LTD | Ghế đẩy ngực trên, hỗ trợ cho việc tập cơ ngực, model: TB39, máy cơ không hoạt động bằng điện,nhãn hiệu:Brightway Fitness, kích thước 1310x670x720mm,trọng lượng: 38 kg , hàng mới 100% | 1.00PCE | 105.00USD |
2020-08-27 | HONGKONG SUNDY LIMITED | Đèn led trụ cổng năng lượng mặt trời , màu đồng hình chữ phúc.Gồm đèn và tấm pin năng lượng gắn liền, Model :JM-zt00130.NSX : Shenzhen Jiumu Lighting Co., Ltd. Không có nhãn hiệu. Hàng mới 100% | 50.00PCE | 1125.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |