越南
CNG TY TNHH TSIMEX VIT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
94,240.00
交易次数
23
平均单价
4,097.39
最近交易
2022/05/31
CNG TY TNHH TSIMEX VIT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CNG TY TNHH TSIMEX VIT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 94,240.00 ,累计 23 笔交易。 平均单价 4,097.39 ,最近一次交易于 2022/05/31。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-23 | SOHO CHEM CO LTD | Compounded with carbon black or silica Cao su hỗn hợp EPDM chưa lưu hóa dạng tấm, mã EPS-50EA(EPDM 50), dùng để sản xuất phụ tùng máy móc. NSX: Seoul Fine Tech Corporation. Hàng mới 100% | 3000.00KGM | 9270.00USD |
| 2022-05-23 | SOHO CHEM CO LTD | Compounded with carbon black or silica Cao su hỗn hợp EPDM chưa lưu hóa dạng tấm, mã VEP60LS, dùng để sản xuất phụ tùng máy móc. NSX: Seoul Fine Tech Corporation. Hàng mới 100% | 1200.00KGM | 4932.00USD |
| 2022-05-31 | CHANG HORING RUBBER(THAILAND) CO LTD | Compounded with carbon black or silica Cao su hỗn hợp với muội carbon chưa lưu hóa dạng tấm, grade: AC00360(CHR), kích thước 45x35x1cm, dùng để sản xuất phụ tùng máy móc. NSX: Chang Horing Rubber (Thailand) Co., Ltd. Hàng mới 100% | 100.00KGM | 826.00USD |
| 2022-05-31 | CHANG HORING RUBBER(THAILAND) CO LTD | Compounded with carbon black or silica Cao su hỗn hợp với muội carbon chưa lưu hóa dạng tấm, grade: AC00250(GIAI), kích thước 45x35x1cm, dùng để sản xuất phụ tùng máy móc. NSX: Chang Horing Rubber (Thailand) Co., Ltd. Hàng mới 100% | 80.00KGM | 672.00USD |
| 2022-05-31 | CHANG HORING RUBBER(THAILAND) CO LTD | Compounded with carbon black or silica Cao su hỗn hợp với muội carbon chưa lưu hóa dạng tấm, grade: KF03460(CHR) Acc, kích thước 45x35x1cm, dùng để sản xuất phụ tùng máy móc. NSX: Chang Horing Rubber (Thailand) Co., Ltd. Hàng mới 100% | 40.00KGM | 1160.00USD |
| 2022-05-31 | CHANG HORING RUBBER(THAILAND) CO LTD | Compounded with carbon black or silica Cao su hỗn hợp với muội carbon chưa lưu hóa dạng tấm, grade: CR00160(CHR), kích thước 45x35x1cm, dùng để sản xuất phụ tùng máy móc. NSX: Chang Horing Rubber (Thailand) Co., Ltd. Hàng mới 100% | 700.00KGM | 3311.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |