越南
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT Số HOá
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
38,400.00
交易次数
11
平均单价
3,490.91
最近交易
2021/08/23
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT Số HOá 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT Số HOá在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 38,400.00 ,累计 11 笔交易。 平均单价 3,490.91 ,最近一次交易于 2021/08/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-08-23 | XMY TECHNOLOGY COMPANY LIMITED | Máy photocopy đen trắng Ricoh, model: MP 3555, tốc độ: 35 trang/phút.C/S: 1600W, Đ/A:200-240V-60Hz,nsx: Ricoh company., ltd,năm sx:2017. Chức năng: In, photocopy+ Scan+ Fax, hàng đã qua sử dụng. | 5.00PCE | 3262.50USD |
2021-08-23 | XMY TECHNOLOGY COMPANY LIMITED | Máy photocopy kỹ thuật số đa màu Ricoh, model: MP C6003, tốc độ: 60 trang/phút.C/S: 1600W , Đ/A:200-240V-60Hz., Chức năng: In, photocopy màu+ Scan+ Fax, hàng đã qua sử dụng. | 3.00PCE | 2197.50USD |
2021-08-23 | XMY TECHNOLOGY COMPANY LIMITED | Máy photocopy đen trắng Ricoh, model: MP 7503, tốc độ: 75 trang/phút. C/S: 1600W , Đ/A: 100-120V-60Hz.NSX: Ricoh company., ltd,năm sx:2017, Chức năng: In, photocopy+ Scan+ Fax, hàng đã qua sử dụng. | 2.00PCE | 4525.00USD |
2021-08-23 | XMY TECHNOLOGY COMPANY LIMITED | Máy photocopy đen trắng Fuji Xerox DocuCentre, model:IV 3065, tốc độ:30 trang/phút, C/S:1600W,Đ/A:200-240V-60Hz,nsx:NSX: Fuji Xerox Co.,Ltd.,năm sx:2017.Chức năng:In, photocopy+ Scan+ Fax,đã qua sdung | 2.00PCE | 965.00USD |
2021-07-08 | XMY TECHNOLOGY COMPANY LIMITED | Máy photocopy đen trắng Fuji Xerox DocuCentre, model:IV 3065,tốc độ:30 trang/phút,C/S:1600W Đ/A:220-240V,nsx:Nhà SX Fuji Xerox Co Ltd.,năm sx: 2017. Chức năng:In,photocopy+Scan+Fax,hàng đã qua sử dụng | 3.00PCE | 1260.00USD |
2021-07-08 | XMY TECHNOLOGY COMPANY LIMITED | Máy photocopy đen trắng Ricoh, model: MP 5055, tốc độ: 50 trang/phút. C/S: 1600W , Đ/A:200-240V-60 Hz, nsx:Ricoh company., ltd,năm sx:2017. Chức năng: In, photocopy+ Scan+ Fax, hàng đã qua sử dụng. | 6.00PCE | 4800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |