越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI HạNH ĐứC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,355,939.00
交易次数
134
平均单价
10,118.95
最近交易
2021/11/22
CôNG TY TNHH THươNG MạI HạNH ĐứC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI HạNH ĐứC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,355,939.00 ,累计 134 笔交易。 平均单价 10,118.95 ,最近一次交易于 2021/11/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-17 | HEIGHTS INVESTMENT AND TRADING INC | Fast Red là chế phẩm thuốc màu hữu cơ màu đỏ điều, dạng bột dùng để nhuộm vải, hàng mới 100%, hàng đóng trong thùng sắt 30kg/thùng, do công ty Chengdu Zhengkang chemicals co.,LTD sản xuất | 2100.00KGM | 1680.00USD |
2019-06-22 | DONGXING CITY KEHENG IM-EXPORT TRADE DUTY LIMITED COMPANY | Chế phẩm màu vô cơ có thành phần chính là muối chromate chì, dạng bột ( Màu vàng đậm, dùng làm sơn, ve quét tường, ký hiệu : 1725, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất. Không dùng trong CN Thực phẩm) | 25000.00KGM | 37000.00USD |
2019-11-28 | HEIGHTS INVESTMENT AND TRADING INC | Fast Red B là chế phẩm thuốc màu hữu cơ màu đỏ cánh sen, dạng bột dùng để nhuộm vải, hàng mới 100%, hàng đóng trong thùng 25kg/thùng, do công ty Chengdu Zhengkang chemicals co.,LTD sản xuất | 3000.00KGM | 2490.00USD |
2020-04-25 | GUANGXI SOUTHWEST IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Malachite Green (Thuốc nhuộm Bazơ, màu xanh lục, dùng để nhuộm vải, dạng bột, hàng mới 100%, hàng đóng trong thùng sắt, do Trung Quốc sản xuất) | 2000.00KGM | 11000.00CNY |
2019-05-06 | HEIGHTS INVESTMENT AND TRADING INC | Fast Red B, là chế phẩm của thuốc màu hữu cơ màu đỏ cánh sen để nhuộm vải, dạng bột, hàng mới 100%, hàng đóng trong thùng sắt 25kg/thùng, do công ty Chengdu Zhengkang chemicals co.,LTD sản xuất | 1500.00KGM | 1200.00USD |
2020-04-07 | HEIGHTS INVESTMENT AND TRADING INC | Fast Blue B là chế phẩm của thuốc màu hữu cơ, màu xanh lam, dùng để nhuộm vải, dạng bột, hàng mới 100%, hàng đóng trong bao giấy 25kg/bao , do công ty Chengdu Zhengkang chemicals co.,LTD sản xuất | 1000.00KGM | 810.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |