越南
CôNG TY TNHH HảI TRIềU VIêN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,605,336.00
交易次数
2,091
平均单价
3,637.18
最近交易
2021/03/29
CôNG TY TNHH HảI TRIềU VIêN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH HảI TRIềU VIêN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 7,605,336.00 ,累计 2,091 笔交易。 平均单价 3,637.18 ,最近一次交易于 2021/03/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-26 | YUNNAN LANGQIAN AGRICULTURAL AND SIDELINE PRODUCTS CO., LTD | Rau bông cải xanh (rau súp lơ xanh); do TQSX | 6000.00KGM | 1200.00USD |
2019-12-23 | GUANGXI PINGXIANG FUHAOJIA TRADING CO.,LTD | Nấm Kim Châm tươi , chưa qua chế biến , Đóng trong thùng , xuất xứ Trung Quốc | 15000.00KGM | 6000.00USD |
2020-01-05 | GUANGXI PINGXIANG FUHAOJIA TRADING CO.,LTD | Nấm Kim Châm tươi , chưa qua chế biến , Đóng trong thùng , xuất xứ Trung Quốc | 4900.00KGM | 1960.00USD |
2020-01-04 | GUANGXI PINGXIANG FUHAOJIA TRADING CO.,LTD | Nấm Kim Châm tươi , chưa qua chế biến , Đóng trong thùng , xuất xứ Trung Quốc | 15000.00KGM | 6000.00USD |
2021-03-22 | GUANGXI PINGXIANG FUHAOJIA TRADING CO.,LTD | Nấm Bạch Tuyết tươi , chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm , Đóng trong thùng ( 1200 thùng ) xuất xứ Trung Quốc | 10050.00KGM | 4020.00USD |
2019-12-27 | YUXI JINYUAN TRADING CO., LTD | Rau súp lơ tươi; do TQSX | 5000.00KGM | 1000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |