越南
CHI NHáNH CôNG TY TNHH GCP VIệT NAM TạI TỉNH HảI DươNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,058,904.91
交易次数
364
平均单价
22,139.85
最近交易
2024/11/29
CHI NHáNH CôNG TY TNHH GCP VIệT NAM TạI TỉNH HảI DươNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CHI NHáNH CôNG TY TNHH GCP VIệT NAM TạI TỉNH HảI DươNG在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 8,058,904.91 ,累计 364 笔交易。 平均单价 22,139.85 ,最近一次交易于 2024/11/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-02-22 | SHANGHAI FUJIA FINE CHEMICAL CO.,LTD | DIETHANOLISOPROPANOLAMINE(C7H17NO3). Hóa chất dùng làm nguyên liệu trong sản xuất phụ gia bê tông và xi măng, 20 tấn/ kiện. Hàng mới 100% | 20.00TNE | 30000.00USD |
2020-10-19 | SHANGHAI FUJIA FINE CHEMICAL CO.,LTD | DIETHANOLISOPROPANOLAMINE(C7H17NO3). Hóa chất dùng làm nguyên liệu trong sản xuất phụ gia bê tông và xi măng, 20 tấn/ kiện. Hàng mới 100% | 20.00TNE | 26680.00USD |
2022-04-21 | GREENFIELD CHEMICAL (THAILAND) CO.,LTD | Other Diethanolisopropanolamine (Deipa) 85%. CAS: 6712-98-7. Chemicals used as raw materials in the production of concrete and cement additives. New 100% | 59.40TNE | 89694.00USD |
2019-04-22 | JILIN ZHONGXIN CHEMICAL GROUP CO.,LTD | Polyethers in Primary Forms ZX-41A, Polyete dạng nguyên sinh dùng trong công nghiệp xây dựng, ZX-41A. Hàng mới 100%. | 22.00TNE | 18920.00USD |
2020-09-10 | KZJ NEW MATERIALS GROUP CO., LTD | Polycarboxylate nguyên liệu sản xuất phụ gia xây dựng. hàng mới 100% | 20.25TNE | 18326.25USD |
2020-09-15 | SHANGHAI FUJIA FINE CHEMICAL CO.,LTD | DIETHANOLISOPROPANOLAMINE(C7H17NO3). Hóa chất dùng làm nguyên liệu trong sản xuất phụ gia bê tông và xi măng, 20 tấn/ kiện. Hàng mới 100% | 20.00TNE | 21289.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |