越南
MINH DUC COMEC.,JSC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,893,793.00
交易次数
199
平均单价
14,541.67
最近交易
2022/09/21
MINH DUC COMEC.,JSC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,MINH DUC COMEC.,JSC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,893,793.00 ,累计 199 笔交易。 平均单价 14,541.67 ,最近一次交易于 2022/09/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-01 | PBL SYSTEMS SUPPLY COMPANY LTD | Other Neo dẹt SF506, bằng thép. Mỗi bộ bao gồm 01 bản neo, 01 đế neo và 05 nêm neo, dùng trong xây dựng cầu, hàng mới 100%. Nhãn hiệu PBL, nhà sản xuất PBL SYSTEMS SUPPLY COMPANY LIMITED | 197.00SET | 4531.00USD |
2022-05-09 | OVM INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO LTD | Other Neo dẹt OVM.BM13C-3, bằng thép. Mỗi bộ bao gồm 01 bản neo, 01 đế neo và 03 nêm neo dùng trong xây dựng cầu, hàng mới 100% | 300.00SET | 2880.00USD |
2022-06-01 | PBL SYSTEMS SUPPLY COMPANY LTD | Other Neo dẹt SF306, bằng thép. Mỗi bộ bao gồm 01 bản neo, 01 đế neo, 03 nêm neo và 01 hộc nhựa cho 02 bộ neo, dùng trong xây dựng cầu, hàng mới 100%. Nhãn hiệu PBL, NSX: PBL SYSTEMS SUPPLY COMPANY LIMITED | 1264.00SET | 18960.00USD |
2022-09-20 | TIANJIN NTS FLOURISH CO LTD | Stranded wire, ropes and cables Prestressed steel cable (prestressed concrete reinforcement) 15.2mm/7 strands in diameter, unsheathed, ASTM A416/A416M-12A,1860 MPA, used in construction, 100% new | 74646.00KGM | 49849.00USD |
2022-06-15 | MAURER SPS GMBH | Plates, sheets and strip Tấm cao su lưu hóa 300X200X2mm, loại không xốp, dùng trong xây dựng cầu. Hãng sản xuất: SANFIELD INDIA LIMITED. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 0.00EUR |
2022-07-28 | TIANJIN NTS FLOURISH CO LTD | Stranded wire, ropes and cables Prestressed steel cables (pre-stressed concrete reinforced steel) diameter of 12.7mm/7 fibers, no cover, ASTM A416/A416M-12A standard, 1860 MPa, used in construction, 100% new | 24844.00KGM | 20104.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |