越南

CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN BAC THUY Nữ HOàNG DINH DưỡNG

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,861,349.66

交易次数

56

平均单价

33,238.39

最近交易

2024/11/20

CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN BAC THUY Nữ HOàNG DINH DưỡNG 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN BAC THUY Nữ HOàNG DINH DưỡNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,861,349.66 ,累计 56 笔交易。 平均单价 33,238.39 ,最近一次交易于 2024/11/20

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-06-10 HUBEI PINGLIN LEISHAN NATURAL FOOD CO.,LTD Táo đỏ sấy khô- red jujube, chưa qua chế biến, chỉ làm thực phẩm (theo cv số 7415/BYT-YDCT không được làm dược liệu) , 10kg/thùng, NSX th5/2021, hạn sử dụng 12 tháng kể từ NSX, hàng mới 100% 12000.00KGM 9600.00USD
2019-12-26 TINSEY LIMITED Hạt dẻ cười - Pistacia VERA (chưa bóc vỏ), 9.8kg/ thùng, nhãn hiêu: Rainbow, nsx: Guangdong nan xing rainbow nut co., ltd, hạn sử dụng 12 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100% 24010.00KGM 76832.00USD
2024-11-06 GUTIAN HZX FOOD CO LTD Dried white snow fungus (TREMELLA FUCIFORMIS), unprocessed, weight: 5 kg/carton, 100% new, Manufacturing date: November 2024, Expiry date: 12 months from date of manufacture. 1950.00Kilograms 3900.00USD
2024-11-15 FUJIAN TIANCHENG HOLDINGS KNITWEAR&HOME TEXTILES I&E CORP LTD Dried red apple, scientific name: ziziphus jujuba, unprocessed, used for food only (CV No. 7415/BYT-YDCT not used as medicine), 10kg/carton, expiry date 12 months from date of manufacture November 2024, 100% new. 22500.00Kilograms 15750.00USD
2021-04-17 HUBEI PINGLIN LEISHAN NATURAL FOOD CO.,LTD Táo đỏ sấy khô- red jujube, chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm, 10kg/thùng, ngày sản xuất tháng 4/2021, hạn sử dụng 12 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100% 11970.00KGM 9576.00USD
2020-10-22 TINSEY LIMITED Hạt dẻ cười - Pistacia VERA (chưa bóc vỏ) đã qua sơ chế, 9.8kg/thùng, nhãn hiệu Rainbow, nsx: Guangdong nan xing rainbow nut co., ltd, HSD 12 tháng kể từ ngày sản xuất tháng 9/2020, hàng mới 100% 24010.00KGM 76832.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15