越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI Vũ HOàNG MINH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
371,536.35
交易次数
395
平均单价
940.60
最近交易
2021/10/13
CôNG TY TNHH THươNG MạI Vũ HOàNG MINH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Vũ HOàNG MINH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 371,536.35 ,累计 395 笔交易。 平均单价 940.60 ,最近一次交易于 2021/10/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-28 | CHANGSHA XIANGJIA METAL MATERIAL TRADING CO., LTD | Phụ kiện ghép nối cho ống dẫn (đầu giảm hàn) bằng thép đúc không hợp kim, JIS B 2312, B2313, D48,6x3,7-D42,7x3,6mm, mới 100%. | 7.00PCE | 3.78USD |
2020-07-28 | CHANGSHA XIANGJIA METAL MATERIAL TRADING CO., LTD | Phụ kiện ghép nối cho ống dẫn (cút dài 90 độ) bằng thép đúc không hợp kim, STPG370-SCH40, D34x3,4mm, mới 100%. | 24.00PCE | 6.96USD |
2019-10-31 | DONGGUAN CITY MUXINGKE TRADING CO., LTD | Thanh thép đặc không gỉ duplex 2205, dạng thanh khác, không gia công quá mức cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, D120mm x L4350mm, 394kg/thanh, hiệu Dongguan, mới 100%. | 6.00PCE | 8802.00USD |
2020-06-08 | HANGZHOU AOTENG IMPORT&EXPORT CO., LTD | Thanh thép rèn đặc tròn không hợp kim SF55, không phải thép cốt bê tông, bề mặt rèn thô, carbon dưới 0.6%, D300mm x L345mm, trung bình 210kg/chiếc, JIS G3201: 2008, mới 100%. | 420.00KGM | 528.36USD |
2020-08-25 | HUNAN QILU INDUSTRIAL CO., LTD | Thanh thép rèn đặc tròn không hợp kim không phải thép cốt bê tông bề mặt đen thô, MT SF45, C nhỏ 0.6%, D65xL3020mm, TB 78.75kg/thanh TC JIS G3201: 2008, mới 100%. | 630.00KGM | 664.65USD |
2020-03-11 | HUNAN QILU INDUSTRIAL CO., LTD | Thanh thép cán nóng đặc tròn không hợp kim SF55, không phải thép cốt bê tông, bề mặt đen, carbon (trên 0.38%-dưới 0.6%), mangan dưới 1,15%, D30mm x L3000mm, 16kg/chiếc, JIS G3201: 2008, mới 100%. | 5.00PCE | 94.05USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |