越南
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI ĐầU Tư XUâN LộC THọ
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,364,349.28
交易次数
163
平均单价
8,370.24
最近交易
2021/12/29
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI ĐầU Tư XUâN LộC THọ 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI ĐầU Tư XUâN LộC THọ在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,364,349.28 ,累计 163 笔交易。 平均单价 8,370.24 ,最近一次交易于 2021/12/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-11 | GUANGXI PINGXIANG SHENGYUAN IMPORT EXPORT TRADE CO.,LTD | Máy bơm bùn quặng lỏng sệt chuyên dùng trong tuyển khoáng. Động cơ 2,2 kw, điện 380V. Loại LTS10-20 TQ sản xuất 2020 mới 100% | 2.00PCE | 2060.00USD |
2021-10-15 | GUANGXI PINGXIANG SHENGYUAN IMPORT EXPORT TRADE CO.,LTD | Chế phẩm dầu chiết xuất từ nhựa cây hợp chất dùng để tuyển than thành phần chính dầu cồn thông hàm lượng >=48% dạng lỏng đóng trong thùng phi sắt 190kg/1phi dùng trong CN than hiệu tam lâm mới 100% | 11.40TNE | 13338.00USD |
2021-10-26 | GUANGXI PINGXIANG SHENGYUAN IMPORT EXPORT TRADE CO.,LTD | Ghế học sinh ký hiệu C02 KT ( 60*55*90 )cm +-10cm mặt ghế đã nhồi đệm chất liệu khung sắt đã phủ sơn+nhựa ABS không xoay có nâng hạ có tựa lưng hàng tháo rời Dongguan MTO Furniture Co.LTD sx mới 100% | 60.00PCE | 1140.00USD |
2020-06-11 | GUANGXI PINGXIANG SHENGYUAN IMPORT EXPORT TRADE CO.,LTD | Máy để phân tách lọc rửa khuấy quặng kiểu bể. SX 2020. Động cơ 1,5KW, điện 380V KT 2500x1800mm+-20mm. Gồm có động cơ, trục, hộp giảm tốc. Máy đồng bộ TQSX mới 100% | 1.00SET | 5750.00USD |
2020-06-11 | GUANGXI PINGXIANG SHENGYUAN IMPORT EXPORT TRADE CO.,LTD | Máy để phân tách khuấy quặng kiểu bể. SX 2020. Động cơ 1,5KW, điện 380V KT 2500x1800mm+-20mm. Gồm có động cơ, trục, hộp giảm tốc. Loại NZ2500 Máy đồng bộ TQSX mới 100% | 1.00SET | 5750.00USD |
2021-04-09 | GUANGXI PINGXIANG SHENGYUAN IMPORT EXPORT TRADE CO.,LTD | Ghế học sinh K.hiệu K35C-M101/M102 KT(59*70)cm cao(80*80)cm +-10cm mặt ghế đã nhồi đệm chất liệu khung sắt đã sơn phủ+nhựa ABS Ko xoay có nâng hạ tựa lưng Foshan Kezhimei Furniture Co.,Ltd SX mới 100% | 30.00PCE | 570.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |