越南

CôNG TY Cổ PHầN HóA - DượC PHẩM MEKOPHAR

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

19,285,583.62

交易次数

349

平均单价

55,259.55

最近交易

2021/12/28

CôNG TY Cổ PHầN HóA - DượC PHẩM MEKOPHAR 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY Cổ PHầN HóA - DượC PHẩM MEKOPHAR在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 19,285,583.62 ,累计 349 笔交易。 平均单价 55,259.55 ,最近一次交易于 2021/12/28

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-06-14 SINOBRIGHT PHARMA CO., LTD Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, loại kháng sinh: Spiramycin EP10, Lô: 200417033M, 037M, 040M, 043M. NSX: 04/2020, HD: 04/2023. Nhà sx:Topfond Pharmaceutical. 2000.00KGM 350000.00USD
2019-07-04 THE UNITED LABORATORIES CO LTD Amoxicillin Trihydrate (BP2018) dùng trong sản xuất thuốc kháng sinh (0.1kg/túi). Hàng mẫu 2.00BAG 0.20USD
2019-10-28 KHS SYNCHEMICA CORP Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược (sản xuất thuốc điều trị đường tiêu hóa): Sulfaguanidine DDVN4/EP9.0, Lô: 190910,190911,190912, HD: 2022. Nhà sx: Suzhou Wugan Pharma 3000.00KGM 32400.00USD
2020-10-05 KHS SYNCHEMICA CORP Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược: Piracetam EP9 (sx thuốc điều trị suy giảm trí nhớ) , Lô:20200747. NSX:07/2020, HD: 07/2023. Nhà sx: Jiangxi Yuehua Pharma 500.00KGM 6900.00USD
2019-03-14 COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD Tá dược bao phim sx thuốc tân dược: Opadry Green 21K610005 (TCNSX), Lô: SH612956, HD: 2020. Nhà sx: Colorcon. 50.00KGM 2973.50USD
2020-06-01 NANJING PHARMA CHEMICAL PLANT Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược (sản xuất thuốc điều trị đường tiêu hóa): Nifuroxazide EP8.0, Lô: 20200406 NSX:04/2020, HD:04/ 2024. Nhà sx: Nanjing Pharma Chemical Plant 50.00KGM 1500.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15