越南
KHAI HOANG PAPER PRODUCTION SERVICE TRADING COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,849,286.00
交易次数
249
平均单价
35,539.30
最近交易
2022/09/27
KHAI HOANG PAPER PRODUCTION SERVICE TRADING COMPANY LIMITED 贸易洞察 (采购商)
过去5年,KHAI HOANG PAPER PRODUCTION SERVICE TRADING COMPANY LIMITED在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,849,286.00 ,累计 249 笔交易。 平均单价 35,539.30 ,最近一次交易于 2022/09/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-07-02 | OLEANDER FINANCIAL PTE LTD | Paper used for unprinted printing with mechanical pulp or mechanical chemistry less than 10% phrotocopes (iK plus) quantitative 70 gsm, size (148.5x210mm), 500 sheets/pack, 10 packs/barrel, 60 barrels/pallet , 100% new | 84482.10KGM | 86172.00USD |
2022-05-31 | OLEANDER FINANCIAL PTE LTD | Giấy dùng để in chưa tráng phủ có hàm lượng bột giấy cơ học hoặc hóa cơ dưới 10% photocopy (IK PLUS) định lượng 70 GSM , khổ ( 210x297MM), 500 tờ/gói, 5 gói/thùng, 45 thùng/pallet, mới 100% | 39294.00KGM | 38115.00USD |
2022-06-30 | OLEANDER FINANCIAL PTE LTD | Giấy dùng để in chưa tráng phủ có hàm lượng bột giấy cơ học hoặc hóa cơ dưới 10% photocopy (IK PLUS) định lượng 70 GSM , khổ ( 297x420MM), 500 tờ/gói, 5 gói/thùng, 21 thùng/pallet, mới 100% | 11002.32KGM | 10672.00USD |
2022-06-14 | OLEANDER FINANCIAL PTE LTD | Giấy dùng để in chưa tráng phủ có hàm lượng bột giấy cơ học hoặc hóa cơ dưới 10% photocopy (IK PLUS) định lượng 70 GSM , khổ ( 148.5x210MM), 500 tờ/gói, 10 gói/thùng, 60 thùng/pallet, mới 100% | 26196.00KGM | 25410.00USD |
2022-06-21 | GOLD EAST TRADING(HONGKONG) COMPANY LTD | In rolls Giấy tráng phủ hai mặt hiệu HIKOTE reel , định lượng 120 GSM, dạng cuộn 790MMX1100MMX3'''' hàng mới 100% | 8361.00KGM | 7776.00USD |
2022-05-17 | OLEANDER FINANCIAL PTE LTD | Giấy dùng để in chưa tráng phủ có hàm lượng bột giấy cơ học hoặc hóa cơ dưới 10% photocopy (IK PLUS) định lượng 70 GSM , khổ ( 148.5x210MM), 500 tờ/gói, 10 gói/thùng, 45 thùng/pallet, mới 100% | 3929.40KGM | 3812.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |