越南
HALOTECH TECHNOLOGY CO.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
109,242.00
交易次数
16
平均单价
6,827.63
最近交易
2022/08/22
HALOTECH TECHNOLOGY CO.LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,HALOTECH TECHNOLOGY CO.LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 109,242.00 ,累计 16 笔交易。 平均单价 6,827.63 ,最近一次交易于 2022/08/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-06-08 | RENO INTERNATIONAL CO LTD | Other Thanh đỡ cách điện bằng polyester gia cố sợi thủy tinh, kích thước : 566x47.7x46.7x3.18mm. Mã 151X1237EF06PP11. NSX: BEIJING NEW FRIEND INSULATION MATERIAL CO., LTD. Mới 100% | 300.00PCE | 6687.00USD |
| 2022-06-27 | RENO INTERNATIONAL CO LTD | Other Tấm cách điện GPO-3 dùng cho tủ điện, bằng vật liệu polyester pha sợi thủy tinh,màu đỏ, kích thước: 1250x2500x50.8 mm, NSX: BEIJING NEW FRIEND INSULATION MATERIAL CO., LTD,hàng mới 100% | 2.00TAM | 3348.00USD |
| 2022-08-22 | RENO INTERNATIONAL CO LTD | Insulating fittings of plastics Electrical insulation support for electrical cabinets, with polyester material mixed with fiberglass, white, KT: 25x25x2340mm ,, NSX: Beijing New Friend Insulation Material Co., Ltd, 100% new goods | 250.00UNT | 5589.00USD |
| 2022-06-08 | RENO INTERNATIONAL CO LTD | Other Insulating Plate, F882A(G11) Tấm cách điện G11 dùng cho tủ điện, bằng vật liệu Epoxy pha sợi thủy tinh, kích thước 2470x1220x6 mm. NSX: BEIJING NEW FRIEND INSULATION MATERIAL CO., LTD. Mới 100% | 11.00TAM | 3387.00USD |
| 2022-06-08 | RENO INTERNATIONAL CO LTD | Other Insulating Plate, F882A(G11) Tấm cách điện G11 dùng cho tủ điện, bằng vật liệu Epoxy pha sợi thủy tinh, kích thước 2470x1220x5 mm. NSX: BEIJING NEW FRIEND INSULATION MATERIAL CO., LTD. Mới 100% | 48.00TAM | 12974.00USD |
| 2022-06-15 | RENO INTERNATIONAL CO LTD | Other Rigid laminated sheet, G11 (DFL203) Tấm cách điện G11 dùng cho tủ điện, bằng vật liệu Epoxy pha sợi thủy tinh, kích thước 2470x1220x4 mm.NSX: SICHUAN DONGFANG INSULATING MATERIAL CO.,LTD.Hàng mới 100% | 30.00TAM | 6126.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |