越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ SONG NGUYễN LâM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
107,406.00
交易次数
12
平均单价
8,950.50
最近交易
2024/11/25
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ SONG NGUYễN LâM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ SONG NGUYễN LâM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 107,406.00 ,累计 12 笔交易。 平均单价 8,950.50 ,最近一次交易于 2024/11/25。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-06-15 | XINJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO.,LTD | Phụ gia thực phẩm: Gôm gellan - Gellan gum- một dạng polyme tự nhiên dùng làm chất làm dày trong sx thực phẩm. NSX : 01/04/2020; HSD: 31/03/2022. 25kg/thùng drum. TC 500kg /20 thùng drum. | 500.00KGM | 8700.00USD |
| 2020-01-31 | XINJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO.,LTD | Phụ gia thực phẩm: Gôm gellan - Gellan gum . Ngày sx :07/12/2019; Hạn sd: 06/12/2021, quy cách : 25kg/thùng drum; tổng cộng 500kg /20 thùng drum. Hàng mới 100%. | 500.00KGM | 8550.00USD |
| 2020-04-20 | XINJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO.,LTD | Phụ gia thực phẩm: Gôm gellan - Gellan gum- một dạng polyme tự nhiên dùng làm chất làm dày trong sx thực phẩm. NSX : 07/03/2020; HSD: 06/03/2022. 25kg/thùng drum. TC 500kg /20 thùng drum. | 500.00KGM | 8550.00USD |
| 2021-03-12 | XINJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO.,LTD | Phụ gia thực phẩm: Gôm gellan - Gellan gum- một dạng polyme tự nhiên dùng làm chất làm dày trong sx thực phẩm. NSX : 30/01/2021; HSD: 29/01/2023. 25kg/thùng drum. TC 1000kg /40 thùng drum. | 1000.00KGM | 17500.00USD |
| 2019-09-04 | XINJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO.,LTD | Phụ gia thực phẩm: Gôm gellan - Gellan gum . Ngày sx :26/06/2019; Hạn sd: 25/06/2021, quy cách : 25kg/thùng drum; tổng cộng 500kg /20 thùng drum. Hàng mới 100%. | 500.00KGM | 8550.00USD |
| 2021-06-01 | XINJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO.,LTD | Phụ gia thực phẩm: Gôm gellan - Gellan gum- một dạng polyme tự nhiên dùng làm chất làm dày trong sx thực phẩm. NSX : 16/04/2021; HSD: 15/04/2023. 25kg/thùng drum. TC 500kg /20 thùng drum. | 500.00KGM | 9250.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |