越南
CôNG TY Cổ PHầN ZINCA VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,409,545.94
交易次数
544
平均单价
8,105.78
最近交易
2021/12/22
CôNG TY Cổ PHầN ZINCA VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN ZINCA VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,409,545.94 ,累计 544 笔交易。 平均单价 8,105.78 ,最近一次交易于 2021/12/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-07-10 | PINGYI QIANJIYE IMP.&EXP. CO., LTD | Màng nhựa PVC phủ lên tấm trần thạch cao đã được tạo vân, dập nổi, trang trí, không tự dính, dạng cuộn kt (1230*0.06)mm, kiểu 154, 1 cuộn 580m. NSX: PINGYI QIANJIYE IMP.&EXP. CO.,LTD, mới 100% | 71820.00MTR | 13789.44USD |
2020-08-25 | DALIAN SUPEREGO HONGYE BUILDING MATERIALS CO., LTD | Tấm sợi khoáng dùng cách âm, cách nhiệt, kích thước: 595 x 595 x 15 mm , Nhà sản xuất: DALIAN SUPEREGO HONGYE BUILDING MATERIALS CO., LTD, Hàng mới 100% | 4237.68MTK | 18264.40USD |
2019-05-31 | PINGYI QIANJIYE IMP.&EXP. CO., LTD | Keo dán đã đóng gói để sản xuất. Đóng 200kg/thùng. NSX: PINGYI QIANJIYE IMP.&EXP. CO.,LTD, mới 100% | 7560.00KGM | 6546.96USD |
2020-07-14 | DREAM BRAND NEW MATERIALS ( PINGYI ) CO., LTD | Thạch cao dạng tấm đã tráng phủ màng PVC để chống ẩm, NSX: DREAM BRAND NEW MATERIALS ( PINGYI ) CO., LTD, Hiệu: Anka, Hoa văn 154 kích thước: 605 x 605 x 8mm. Mới 100% | 14898.68MTK | 12634.08USD |
2020-09-03 | FOSHAN TIANLI JIANLONG IMORT AND EXPORT CO., LTD | Tấm trần nhôm đã được gia công tạo hình trên bề mặt kích thước 300 x 1200 x 0.7 mm cao 25 mm đóng gói 20 tấm / thùng. Mục đích sử dụng: Làm ốp tấm trần trong xây dựng đã được đục lỗ. Hàng mới 100% | 4320.00MTK | 25056.00USD |
2019-12-11 | FOSHAN TIANLI JIANLONG IMORT AND EXPORT CO., LTD | Tấm trần nhôm đã được gia công tạo hình trên bề mặt kích thước 300*1200*0.7mm cao 25mm, đóng gói 20 tấm / thùng. Mục đích sử dụng: Làm ốp tấm trần trong xây dựng đã được đục lỗ. Hàng mới 100% | 4320.00MTK | 26352.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |