越南
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và SảN XUấT THIêN MINH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
565,526.00
交易次数
474
平均单价
1,193.09
最近交易
2021/12/27
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và SảN XUấT THIêN MINH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và SảN XUấT THIêN MINH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 565,526.00 ,累计 474 笔交易。 平均单价 1,193.09 ,最近一次交易于 2021/12/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-01-13 | SHANGHAI GOLDEN-SUNRISE PUMP INDUSTRIAL CO.,LTD | Bơm màng hoạt động bằng khí nén, dùng để bơm các dung dịch và hóa chất có độ nhớt cao, Model: 25SSTF, lưu lượng: 159 l/min, áp lực: 80m, đk hút/xả:1 inch, hiệu Bright Sky, mới 100% | 1.00PCE | 600.00USD |
2019-08-24 | HEBEI SHENGHUI PUMP CO., LTD | Bơm bánh răng, để bơm các chất có độ nhớt cao (xăng dầu, xà phòng...) Không gồm động cơ, Model: YCB10/0.6GP, l/lượng: 10m3/h, áp lực: 60m, đk hút xả: 65mm; v/liệu: gang, hiệu HEBEI SHENGHUI, mới 100% | 1.00PCE | 250.00USD |
2021-05-08 | KUNSHAN MEI BAO ENVIRONMENTAL PROTECTION EQUIPMENT CO., LTD | Bơm li tâm hóa chất trục ngang tự mồi, Model: KB-40022 VBH-SCH, đk hút/xả: 40/40mm. lưu lượng: 350 l/min, áp lực: 19m, động cơ: 2Hp/3ph/380V/50Hz/2900rpm,hiệu:Kunshan Guobao, mới 100% | 2.00PCE | 880.00USD |
2021-11-22 | SHANGHAI GOLDEN-SUNRISE PUMP INDUSTRIAL CO., LTD | Bơm bùn li tâm trục đứng cánh hở, model: 80QV-SP, lưu lượng: 45m3/h, áp lực: 40m, Cổng hút xả: 80mm, chất liệu: Hợp kim A05, động cơ YX3-180L-4: 22KW/1475rpm, hiệu: Bright Sky, mới 100% | 2.00PCE | 5600.00USD |
2020-08-05 | SHANGHAI GOLDEN-SUNRISE PUMP INDUSTRIAL CO.,LTD | Bơm trục vít, để bơm các chất có độ nhớt và tỷ trọng cao (bùn, rỉ mật, xăng dầu), model: G35-1, lưu lượng: 8m3/h, áp lực: 0,6 Mpa, đk hút/xả: 65/50mm, ko bao gồm động cơ, hiệu: Bright Sky, mới 100% | 2.00PCE | 1460.00USD |
2020-08-05 | SHANGHAI GOLDEN-SUNRISE PUMP INDUSTRIAL CO.,LTD | Bơm li tâm hóa chất thùng phuy, Model: LG-1014PP, lưu lượng: 21 l/min, áp lực: 5m, không bao gồm động cơ, đk hút/xả: 41/25mm, hiệu: Bright Sky, hàng mới 100% | 10.00PCE | 340.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |