越南
MXP CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,639,069.32
交易次数
5,040
平均单价
920.45
最近交易
2022/09/29
MXP CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,MXP CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,639,069.32 ,累计 5,040 笔交易。 平均单价 920.45 ,最近一次交易于 2022/09/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-31 | NIFCO TAIWAN CORPORATION | Articles of apparel and clothing accessories (including gloves, mittens and mitts) ACC033#&Nút chặn bằng nhựa Acrylic (gồm 2 phần, kích thước 2.7 mm, sử dụng trong may mặc). Hàng mới 100% | 30.00SET | 2.00USD |
2022-05-07 | JEFSWIN CO LTD | ZIP001#&Khóa kéo răng sợi cước (bằng nhựa, kích thước 14.5 inch). Hàng mới 100% | 14.00PCE | 4.00USD |
2022-06-14 | JEFSWIN CO LTD | ZIP001#&Khóa kéo răng sợi cước (bằng nhựa, kích thước 4.8 inch). Hàng mới 100% | 13.00PCE | 2.00USD |
2022-06-27 | KOOK IL TEXTILE CO LTD | Other ACC016#&Dây dệt (vải dệt thoi khổ hẹp 20mm, thành phần recycled nylon) .Hàng mới 100% | 109.36YRD | 9.00USD |
2022-05-07 | JEFSWIN CO LTD | ZIP001#&Khóa kéo răng sợi cước (bằng nhựa, kích thước 10.5 inch). Hàng mới 100% | 30.00PCE | 20.00USD |
2022-05-07 | JEFSWIN CO LTD | ZIP001#&Khóa kéo răng sợi cước (bằng nhựa, kích thước 7.8 inch). Hàng mới 100% | 15.00PCE | 3.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |