越南
IMPORT&DISTRIBUTION OF TIRES COMPANY LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,508,597.00
交易次数
2,537
平均单价
988.80
最近交易
2024/12/30
IMPORT&DISTRIBUTION OF TIRES COMPANY LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,IMPORT&DISTRIBUTION OF TIRES COMPANY LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 2,508,597.00 ,累计 2,537 笔交易。 平均单价 988.80 ,最近一次交易于 2024/12/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-12-09 | LLIT (THAILAND) CO.,LTD | Lố.p bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu LEAO, kích thước 165/65R14 NOVA-FORCE GP 79T LA (HB) ECE PCI bề rộng của lốp 165mm,NSX: LLIT(THAILAND) CO., LTD mới 100% | 63.00Pieces | 1210.00USD |
2022-12-29 | LLIT (THAILAND) CO.,LTD | Lố.p bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu LINGLONG , kích thước 165/80R13 CROSSWIND R791 83S LL (HB) ECE PCI, bề rộng của lốp 165mm,NSX: LLIT(THAILAND) CO., LTD,mới 100% | 31.00Pieces | 651.00USD |
2022-12-09 | LLIT (THAILAND) CO.,LTD | Lố.p bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu LEAO, kích thước 165/65R14 NOVA-FORCE GP 79T LA (HB) ECE PCI bề rộng của lốp 165mm,NSX: LLIT(THAILAND) CO., LTD mới 100% | 35.00Pieces | 672.00USD |
2023-09-28 | LLIT (THAILAND) CO LTD | Rubber, tubeless inflatable tire for passenger cars, brand LEAO, 235/45R17 LION SPORT 3 97W XL LA (HB) CCC PCI P-trial, tire width 235 mm, Manufacturer: LLIT(THAILAND) CO., LTD, 100% new | 12.00Pieces | 396.00USD |
2023-09-12 | LLIT (THAILAND) CO LTD | Tubeless rubber pneumatic tire for passenger cars, brand ATLAS, 235/40R18 FORCE UHP 95Y XL AT (HB) ECE VCM, tire width 235 mm, Manufacturer: LLIT(THAILAND) CO., LTD ,100% new | 12.00Pieces | 408.00USD |
2023-09-06 | LLIT (THAILAND) CO LTD | Rubber, tubeless inflatable tire for passenger cars, brand ATLAS, kt 185/55R16 AS380NB 83VAT(HB)ECE-SPTMC-2OEPCI DCH P-trial, tire width 245 mm, Manufacturer: LLIT(THAILAND) ) CO., LTD, 100% new | 45.00Pieces | 981.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |