越南

FAR EASTERN APPAREL(VIETNAM)LIMITED

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

39,409,876.54

交易次数

9,934

平均单价

3,967.17

最近交易

2022/09/29

FAR EASTERN APPAREL(VIETNAM)LIMITED 贸易洞察 (采购商)

过去5年,FAR EASTERN APPAREL(VIETNAM)LIMITED在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 39,409,876.54 ,累计 9,934 笔交易。 平均单价 3,967.17 ,最近一次交易于 2022/09/29

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-06-17 CONG TY TNHH COATS PHONG PHU Of synthetic filaments 5643160-1#&Chỉ may Gramax 5000M (làm từ sợi filament tổng hợp) chưa đóng gói bán lẻ dùng trong may mặc, mới 100% 279.00ROL 472.00USD
2022-05-28 BSN(HK) LTD #013061#&Nhãn giấy dán đã in, dùng trong may mặc, mới 100% (4.1cm*4.1cm) 19329.00PCE 193.00USD
2022-05-06 CONG TY TNHH TRIMCO GROUP(VIET NAM) Woven #445595#&Nhãn in bằng vải dệt thoi thành phẩm 100%POLYESTER (H: 80mm~152mm, W: 40mm) dùng trong may mặc, mới 100% 7300.00PCE 621.00USD
2022-05-16 STAPROS INDUSTRIAL CO LTD Other #036635#&Nhãn ủi in nhiệt" 100%PVC (w:47.4mm x h:17.4mm) dùng trong công nghiệp may mặc. Mới 100% 92313.00PCE 7939.00USD
2022-05-16 CONG TY TNHH COATS PHONG PHU Of synthetic filaments 5643160-1#&Chỉ may Gramax 5000M (làm từ sợi filament tổng hợp) chưa đóng gói bán lẻ dùng trong may mặc, mới 100% 688.00ROL 1163.00USD
2022-05-20 CONG TY TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN(VIET NAM) Other #629357#&Vải dệt kim 100% POLYESTER, đã nhuộm,135g/m2- Knit (L: 2987 yds ,W:177 cm ) 4834.42MTK 4716.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15