越南
CôNG TY TNHH SHERWIN-WILLIAMS (VIệT NAM)
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
20,603,855.19
交易次数
1,214
平均单价
16,971.87
最近交易
2021/12/24
CôNG TY TNHH SHERWIN-WILLIAMS (VIệT NAM) 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SHERWIN-WILLIAMS (VIệT NAM)在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 20,603,855.19 ,累计 1,214 笔交易。 平均单价 16,971.87 ,最近一次交易于 2021/12/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-02-02 | GUANGDONG HUARUN PAINTS COMPANY LTD | 990B4354SE-NC BLACK PASTE -Chế phẩm màu phân tán trong môi trường không chứa nước dùng trong SX sơn-Chứa CAS: 141-78-6; 123-86-4; 78-93-3; 67-63-0; 71-36-3; 64-17-5 GP Tiền chất: 745/TCCN2021/GP-HC | 1600.00KGM | 10720.00USD |
2020-09-22 | TITANOS (HONG KONG) LIMITED | CR-510 Titanium Dioxide Rutile (Thuốc màu chứa thành phần chính là Titan dioxit có hàm lượng lớn hơn 80% trở lên tính theo hàm lượng khô,dạng bột), NVL SX sơn. Mới 100% | 20000.00KGM | 49400.00USD |
2020-06-15 | GUANGDONG HUARUN PAINTS COMPANY LTD | 110k526 IRON YELLOW PASTE - Chế phẩm màu phân tán trong môi trường không chứa nước dùng trong sản xuất sơn - Chứa CAS: 8052-41-3; 96-29-7 | 100.00KGM | 3022.77USD |
2020-10-09 | DYNAMIC (HONG KONG) IND CO LTD | PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE (Propylene glycol methyl ether acetate) (CAS: 108-65-6 ) (Kết quả giám định số 543/PTPLMN-NV ngày 29/04/10) NVL Sản xuất sơn | 16.00TNE | 22320.00USD |
2019-07-18 | COVESTRO (HONG KONG) LIMITED | DESMODUR VPLS 2394 -(Polyisocyanat từ Hexamethylen diisocyanat~65% trong Butyl acetate) (KQ GĐ số 9805/TB-TCHQ ngày 22/10/2015) NVL SX sơn | 15480.00KGM | 68886.00USD |
2020-12-28 | TITANOS (HONG KONG) LIMITED | CR-510 Titanium Dioxide Rutile (Thuốc màu chứa thành phần chính là Titan dioxit có hàm lượng lớn hơn 80% trở lên tính theo hàm lượng khô, dạng bột) NVL SX Sơn | 5000.00KGM | 12500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |