越南
CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH QUốC Tế SIMBAGROUP VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,416,451.76
交易次数
409
平均单价
13,243.16
最近交易
2021/12/28
CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH QUốC Tế SIMBAGROUP VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH QUốC Tế SIMBAGROUP VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,416,451.76 ,累计 409 笔交易。 平均单价 13,243.16 ,最近一次交易于 2021/12/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-10-12 | PINGXIANG RONGXING TRADE CO., LTD | Đèn đường năng lượng mặt trời, (bao gồm: đèn, cán đèn và tấm pin năng lượng mặt trời), dùng để chiếu sáng đường phố, công suất 100W, model:SSL-100-6P, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% | 200.00SET | 3070.00USD |
| 2021-07-21 | PINGXIANG RONGXING TRADE CO., LTD | Mặt bàn bằng đá nhân tạo (bộ phận của bàn ăn, đã được gia công, tạo thành 1 sản phẩm hoàn chỉnh), kích thước: 1600*900*40 mm, Nhà sản xuất: Foshan Xicheng Stone . Hàng mới 100% | 179.00PCE | 4833.00USD |
| 2021-05-28 | PINGXIANG RONGXING TRADE CO., LTD | Mặt bàn bằng đá nhân tạo (bộ phận của bàn ăn, đã được gia công, tạo thành 1 sản phẩm hoàn chỉnh), kích thước: 1600*900*40 mm, nsx: Foshan Xicheng Stone CO., Ltd. Hàng mới 100% | 179.00PCE | 6265.00USD |
| 2021-10-15 | PINGXIANG RONGXING TRADE CO., LTD | Camera quan sát ghi hình không kết nối không dây, Model: SK-T500NHT5, ống kính ban đêm 4mm, chống nước IP66, nguồn DC48V POE. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100%. | 5.00PCE | 59.80USD |
| 2021-07-19 | PINGXIANG RONGXING TRADE CO.,LTD | Tấm pin năng lượng mặt trời dùng cho đèn năng lượng mặt trời, Model: QP-005, công suất 300W, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% | 100.00PCE | 865.00USD |
| 2021-07-20 | PINGXIANG RONGXING TRADE CO., LTD | Súng phun sơn bằng kim loại, không hoạt động bằng điện. Dung tích: 400cc. Model: W-710G. Nhãn hiệu: TOCDO. NSX: BETHEL COMPANY. Hàng mới 100% | 3000.00PCE | 6900.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |