越南

CôNG TY TNHH POLYMERIC PRODUCTS VGH(VIệT NAM)

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,696,452.00

交易次数

157

平均单价

10,805.43

最近交易

2024/11/08

CôNG TY TNHH POLYMERIC PRODUCTS VGH(VIệT NAM) 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH POLYMERIC PRODUCTS VGH(VIệT NAM)在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 1,696,452.00 ,累计 157 笔交易。 平均单价 10,805.43 ,最近一次交易于 2024/11/08

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-06-23 SUMIRIKO VIET NAM CO LTD Zinc oxide RM000003#&Kẽm Õit dạng bột- ZINC OXIDE 99.8%-bao 25kg-Nhà sản xuất: CÔNG TY TNHH KIM LOẠI MÀU TRƯỜNG THÀNH. hÀNG MỚI 100% 7.50KGM 52.00USD
2022-06-14 SUMIRIKO VIET NAM CO LTD Other RM000008#&Dầu hóa dẻo dùng trong cao su đặc, có nguồn gốc từ dầu mỏ, hàm lượng dầu khoáng lớn hơn 70%-PS430(Diana process oil),mã hàng PS430,Hàng mới 100% 2128.32KGM 6789.00USD
2022-05-18 J&G(HK) INVESTMENT CO Other A3#&Cao su Styren-Butadien-cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 16800.00KGM 39648.00USD
2022-05-17 JG TRADE(HK) LTD A10#&Chất tạo xốp cho cao su OCTAMINE , CAS: 104-14-3. Hàng mới 100% 1200.00KGM 11916.00USD
2022-05-30 SUMIRIKO VIET NAM CO LTD RM000009#&Chất hỗ trợ ( RIKEMAL XO-100) trong chế biến cao su, thành phần chính: Glycerol Esters of Fatty Acids. NSX: Riken Vitamin CO., LTD. Hàng mới 100% 80.00KGM 1199.00USD
2022-07-07 SUMITOMO RIKO COMPANY LTD Alums Aluminum Potassium Sulfate content is over 96.5%, used in the rubber tube manufacturing industry, manufacturer: TAIMEI CHEMicals Co., Ltd, 100%new goods 10.00KGM 36.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15