越南
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU TRANSPHAR
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,343,084.59
交易次数
556
平均单价
6,012.74
最近交易
2021/12/30
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU TRANSPHAR 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU TRANSPHAR在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,343,084.59 ,累计 556 笔交易。 平均单价 6,012.74 ,最近一次交易于 2021/12/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-15 | WUXI SUNMART SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD | Nắp xịt bằng nhựa màu trắng FMA-01 của chai đựng thuốc dùng trong y tế, liều lượng phun 0.12ml, , độ dài vòi phun: 86mm, hàng mới 100%, nhà sx: WUXI SUNMART SCIENCE AND TECHNOLOGY | 200000.00PCE | 10160.00USD |
2020-04-03 | SHANDONG PHARMACEUTICAL GLASS CO., LTD | Nắp lọ đựng thuốc bằng nhựa đường kính 28mm dùng trong y tế code 770071 , mới 100%, nhà sx : SHANDONG PHARMACEUTICAL GLASS CO., LTD | 220000.00PCE | 5830.00USD |
2020-10-19 | SHANDONG PHARMACEUTICAL GLASS CO., LTD | Chai thủy tinh để đựng thuốc dùng trong y tế dung tích 75ml, code 75PGP, chưa in hình in chữ, không có nắp , mới 100%, nhà sx : SHANDONG PHARMACEUTICAL GLASS CO., LTD | 29952.00PCE | 1647.36USD |
2021-01-25 | SHANDONG PHARMACEUTICAL GLASS CO., LTD | Chai thủy tinh để đựng thuốc dùng trong y tế dung tích 120ml, code 461204, chưa in hình in chữ, không có nắp , mới 100%, nhà sx : SHANDONG PHARMACEUTICAL GLASS CO., LTD | 20160.00PCE | 1078.56USD |
2019-07-29 | YANTAI YONGSHENG SEALING TECHNOLOGY CO., LTD | Màng nhôm dạng cuộn được bồi trên giấy,màng nhôm dày:0.12mm, màng nhôm+ giấy dày:0.6mm, dùng trong ngành mỹ phẩm,không dùng trong ngành thực phẩm và thuốc tân dược,kích thước cuộn:400mx24.5cm mới 100% | 20.00ROL | 2000.00USD |
2020-07-22 | SHANDONG PHARMACEUTICAL GLASS CO., LTD | Chai thủy tinh để đựng thuốc dùng trong y tế dung tích 100ml, code 451009, chưa in hình in chữ, không có nắp , mới 100%, nhà sx : SHANDONG PHARMACEUTICAL GLASS CO., LTD | 147000.00PCE | 8820.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |