越南
UW CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
11,093,026.00
交易次数
572
平均单价
19,393.40
最近交易
2022/09/26
UW CO., LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,UW CO., LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 11,093,026.00 ,累计 572 笔交易。 平均单价 19,393.40 ,最近一次交易于 2022/09/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-18 | CHUANGYU INDUSTRIAL(CHINA) CO LTD | Other Máy cuộn dẫn sản phẩm plastic( để vận tải từ máy ép đùn qua máy đục lỗ),Model:CY-YCJ-12; 1 bộ = 1 cái, 380V/4.5KW/50HZ;Hiệu:CHUANGYU,Nhà SX:CHUANGYU INDUSTRIAL, năm SX: 2022, mới 100% | 1.00SET | 8217.00USD |
2022-06-15 | NACHAN HK INDUSTRIAL CO LTD | Pigment M04006#&Bột màu dioxit titan (dioxit titan trên 80%) (Titanium Pigment BA01-01)( CAS#13463-67-7; Tên hóa học: Titanium dioxide ) ( Hàng mới 100%) | 23000.00KGM | 64400.00USD |
2022-06-08 | CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD | Other M06004#&Chất bôi trơn tổng hợp (Comprehensive Lubrican Tpption TL-PE701). Tác Dụng: Tạo độ trơn bóng cho sản phẩm nhựa. CAS:68308-54-3.Hàng mới 100% | 820.00KGM | 2542.00USD |
2022-06-21 | LEAFY HONG KONG CO LTD | C2859T000#&Bộ chỉnh dây (bằng nhựa và thép không gỉ) S series - 72S-1.dùng cho rèm cửa dạng chớp lật bằng nhựa . Mới 100% | 50000.00PCE | 23620.00USD |
2022-06-06 | ZHEJIANG WANBAO WEAVING&PLASTICS CO LTD | Cotters and cotterpins C3016T000#&Chốt định vị bằng thép không rỉ, không ren. Dùng cho bộ chặn chống trượt cho rèm chớp lật. Mới 100% | 55000.00PCE | 1045.00USD |
2022-05-05 | AN WIN ENTERPRISE LTD | Other Máy gia công (trộn) nguyên liệu nhựa. Model: AEVF; 1HP, 0.375KW.Hàng đồng bộ không tháo rời. 01 bộ = 01 Cái; nhà sx-hiệu:TYNG SHENG INDUSTRIAL .,LTD; năm sx:2022. Mới 100% | 4.00SET | 10400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |