越南
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư HợP LựC 819 VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
229,235.96
交易次数
98
平均单价
2,339.14
最近交易
2021/12/28
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư HợP LựC 819 VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư HợP LựC 819 VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 229,235.96 ,累计 98 笔交易。 平均单价 2,339.14 ,最近一次交易于 2021/12/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-11-09 | XINXIANG JUBAO INTELLIGENT MANUFACTURING CO., LTD | Máy sàng rung (sàng cát), đường kính sàng: 600mm, 1 tầng lưới, full inox 304 (không đầu rung siêu âm). Model: B600-1F. Công suất 380V/50Hz/3Phase/0.55kw, mắt lưới: 0.25mm. Hiệu: JUBAO, mới 100% | 1.00SET | 1020.00USD |
2020-09-10 | XINXIANG SENYOU MECHANICAL AND ELECTRICAL CO.,LTD | Máy sàng rung (sàng cát), đường kính sàng:1000mm,2 tầng lưới,chân đế cacbon(ko đầu rung siêu âm).Model: SY-1000-2F. Csuất:380V/50Hz/3Phase/1.5Kw. mắt lưới 0.3mm,0.5mm.Hiệu: SENYOU,1set=1máy. mới 100% | 1.00SET | 1580.00USD |
2020-05-06 | XINXIANG SENYOU MECHANICAL AND ELECTRICAL CO., LTD | Máy sàng rung (sàng cát. sỏi), đk sàng: 600mm, 2 tầng lưới, chân đế cacbon (k bao gồm đầu rung siêu âm). Md: SY-600-2F. Công suất 380V/50Hz/3Phase/0.55Kw. mắt lưới 0.3mm và 0.7mm,Hiệu:SENYOU,Mới 100% | 1.00PCE | 980.00USD |
2020-12-18 | FORENUTRI (WUHAN) CO.,LTD | Sơn Acrylic ( acrylic Paint ), hàng sử dụng làm mẫu, HSX: WUHAN LINBAOLAI BIOTECHNOLOGY CO.,LTD, 0.5KG/ 1 hộp, hàng mới 100% | 1.00UNK | 10.00USD |
2019-12-11 | XINXIANG SENYOU MECHANICAL AND ELECTRICAL CO., LTD | Máy sàng rung (sàng cát. sỏi) không bao gồm đầu rung siêu âm. Model: SY-1200-2S. Công suất 380V/50Hz/3Phase/1.75Kw. mắt lưới 0.17mm, Hiệu:SENYOU. đường kính sàng:1200mm.Mới 100% | 1.00PCE | 2520.00USD |
2020-10-02 | JIANGYIN WANTONG PHARMACEUTICAL & CHEMICAL MACHINERY CO.,LTD | Máy nghiền bột, model: WFJ-20, Hoạt động bằng điện, công suất 18.37 Kw, kích thước: 6000x1450x2900mm, hãng sx: Jiangyin Wantong Pharmaceutical & Chemical Machinery. Mới 100% | 1.00SET | 14000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |