越南
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI NGUYễN Bá
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,722,909.25
交易次数
602
平均单价
7,845.36
最近交易
2024/11/26
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI NGUYễN Bá 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI NGUYễN Bá在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,722,909.25 ,累计 602 笔交易。 平均单价 7,845.36 ,最近一次交易于 2024/11/26。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-06-27 | COSMAN CHEMICAL CO., LTD | Kojic Acid Dipalmitate - Chất tạo sáng da, Cas no: 79725-98-7, dùng trong mỹ phẩm (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm) hàng mới 100% | 100.00KGM | 3850.00USD |
| 2019-08-23 | COSMAN CHEMICAL CO., LTD | POLYQUATERNIUM-7 - Chất hoạt động bề mặt, Cas No: 108464-53-5, dùng trong mỹ phẩm, dạng không phân ly (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm) hàng mới 100% | 6250.00KGM | 4812.50USD |
| 2021-05-18 | COSMAN CHEMICAL CO.,LTD | POLYQUATERNIUM-7 - Chất hoạt động bề mặt,dùng trong mỹ phẩm ( nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm) mã CAS : 108464-53-5, hàng mới 100% | 2500.00KGM | 1925.00USD |
| 2019-08-23 | COSMAN CHEMICAL CO., LTD | COSMAN MT-61S - Chất chống nắng vật lý (Titanium Dioxide), Cas no: 13463-67-7; 1344-28-1; 7631-86-9; 57-11-4, dùng trong mỹ phẩm (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm) hàng mới 100% | 300.00KGM | 8514.00USD |
| 2020-01-02 | COSMAN CHEMICAL CO., LTD | Disodium Distyrylbiphenyl Disulfonate (dạng hữu cơ tổng hợp) CAS No: 27344-41-8- chất làm sáng trắng, dùng trong ngành công nghiệp giặt, tẩy (nguyên liệu sản xuất nước giặt, tẩy) hàng mới 100% | 1000.00KGM | 28160.00USD |
| 2019-08-22 | GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS TRADEYEE LTD | SKYCORE PSW012 - Chất làm mềm mượt tóc,dùng trong mỹ phẩm ( nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm )Mã CAS :243137-49-7, hàng mới 100% | 40.00KGM | 442.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |