越南
CôNG TY TNHH DệT HằNG LUâN (VIệT NAM)
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
26,641,140.36
交易次数
992
平均单价
26,855.99
最近交易
2021/12/13
CôNG TY TNHH DệT HằNG LUâN (VIệT NAM) 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH DệT HằNG LUâN (VIệT NAM)在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 26,641,140.36 ,累计 992 笔交易。 平均单价 26,855.99 ,最近一次交易于 2021/12/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-30 | JIANGYIN ZHUOHONG INTERNATIONAL TRADE CO.LTD | Máng đỡ dây cáp điện có lỗ bằng thép không gỉ, kích thước 400*100mm, 12Kgs/ Mét, hiệu Wuxi Hongrun, hàng mới 100%. | 310.00MTR | 6875.80USD |
2021-06-28 | TORAY INTERNATIONAL (CHINA) CO.,LTD | Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi dún 84T-36-B55A (DTY 75D/36F) 100% polyeste, độ mảnh 84dtex, mới 100%. | 14019.75KGM | 54677.02USD |
2021-06-10 | STAR INTERNATIONAL TRADE(CHANGZHOU)CO.,LTD | Sợi bông (trừ chỉ khâu) chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi đơn Top dyed 20S BC09 từ 100% xơ bông chải kỹ đã nhuộm, màu xám nhạt, độ mảnh 295.25 decitex, mới 100%. NSX: Bros Eastern Co.,Ltd. | 11239.75KGM | 72271.59USD |
2021-04-19 | STAR INTERNATIONAL TRADE(CHANGZHOU)CO.,LTD | Thuốc nhuộm vải bazơ Cationic Red X-GRL, thành phần chính: Basic Red 46, dạng bột, màu đỏ đậm, 25kg/ thùng carton, mới 100%. NSX: Shanghai Jiaye Dyestuff Industrial Co., Ltd | 200.00KGM | 2358.00USD |
2021-04-19 | STAR INTERNATIONAL TRADE(CHANGZHOU)CO.,LTD | Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi dún Black DTY 75D/72F, thành phần 100% polyeste, độ mảnh 84 decitex, màu đen, mới 100%. NSX: Hangzhou Hanrun Fiber Co.,Ltd. | 3258.00KGM | 7265.34USD |
2021-04-19 | STAR INTERNATIONAL TRADE(CHANGZHOU)CO.,LTD | Thuốc nhuộm vải bazơ Cationic Blue X-BL, thành phần chính: Basic Blue 159, dạng bột, màu xanh,25kg/ thùng carton, mới 100%. NSX: Shanghai Jiaye Dyestuff Industrial Co., Ltd | 200.00KGM | 3104.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |