越南
AN TIN TRANSPORT LOGISTICS TRADING COMPANY LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,273,036.60
交易次数
6,645
平均单价
1,094.51
最近交易
2024/12/30
AN TIN TRANSPORT LOGISTICS TRADING COMPANY LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,AN TIN TRANSPORT LOGISTICS TRADING COMPANY LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 7,273,036.60 ,累计 6,645 笔交易。 平均单价 1,094.51 ,最近一次交易于 2024/12/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-01-08 | GUANGZHOU HUAXI TRADING CO.,LTD | Of porcelain or china Porcelain basin type 1 block, 2 exhaust buttons, no function drying, discharge, automatic washing, no effect, code: A1-2666, KT: 690 * 360 * 650 mm, 100% new. NSX: Dongguan Yingde Trading Co., Ltd | 48.00PCE | 816.00USD |
2022-05-06 | GUANGDONG TAIFEINI SANITARY WARE TECHNOLOGY CO LTD | Of porcelain or china Bồn cầu bằng sứ loại 1 khối, 2 nút xả, không chức năng sấy, xả, rửa tự động, hiệu: VELA , mã: 855, KT: 655*370*710 mm, Mới 100%. | 40.00SET | 720.00USD |
2022-06-20 | DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD | Of porcelain or china Bồn rửa mặt bằng sứ, không có chân, không hiệu , MÃ: ATH8170G, KT: 480*340*140 MM,NSX: DONGGUAN YINGDE TRADING CO.,LTD, Mới 100% | 53.00SET | 318.00USD |
2022-06-02 | GUANGDONG TAIFEINI SANITARY WARE TECHNOLOGY CO LTD | Of porcelain or china Bồn rửa mặt bằng sứ, không có chân, không hiệu, MÃ: AT116, KT: 450*450*180 MM,NSX:DONGGUAN YINGDE TRADING CO.,LTD, Mới 100%. | 50.00SET | 300.00USD |
2022-06-14 | DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD | Of porcelain or china Bồn rửa mặt bằng sứ, không có chân, không hiệu , MÃ: 110, KT: 470*380*130 MM,NSX:DONGGUAN YINGDE TRADING CO.,LTD, Mới 100%. | 20.00SET | 120.00USD |
2022-06-29 | DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD | Sinks and wash basins, of stainless steel Bồn rửa chén bằng thép không gỉ, 1 hộc, loại mỏng, có kèm theo phụ kiện, không hiệu, MÃ: AT7546-B, KT: 75*46*23 CM, Mới 100%. NSX:HANGZHOU QIANGHUA IMPORT & EXPORT CO.,LTD | 420.00SET | 2184.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |