越南
CôNG TY TNHH SợI Đà LạT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
68,469,420.07
交易次数
915
平均单价
74,829.97
最近交易
2024/11/22
CôNG TY TNHH SợI Đà LạT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SợI Đà LạT在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 68,469,420.07 ,累计 915 笔交易。 平均单价 74,829.97 ,最近一次交易于 2024/11/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-01-18 | ZHANGJIAGANG YANGTSE SPINNING CO.,LTD | Sợi len lông cừu đã chải kỹ, màu trắng, 100% bằng lông cừu đã xử lý, mã CANBERRA-A, sợi đôi, đường kính 32nm, quấn trên 1 lõi cuộn giấy | 35.43KGM | 860.95USD |
2020-06-02 | JIANGYIN SHENGLONG TEXTILE TREATMENT CO.,LTD | 195MIC#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên 19.5 MIC, trọng lượng cả bì 20542.2kg ,mới 100% | 21613.58KGM | 252878.89USD |
2021-04-26 | ZHANGJIAGANG YANGTSE SPINNING CO.,LTD | Catalog quảng cáo thương mại cho các sản phẩm sợi len và vải dệt thoi bằng lông cừu kèm theo, mới 100% (solid color card for BY&YIM designer) | 10.00PCE | 20.00USD |
2020-08-20 | SUEDWOLLEGROUP(SHANGHAI) TRADING CO.,LTD | Cúi lông cừu đã chải kỹ đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên, số lô SR18003-T, mới 100% | 1595.30KGM | 30454.28USD |
2020-09-22 | CHARGEURS WOOL (NZ) LTD | Cúi lông cừu từ 100% lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên 18.9MIC, TL thô 17005.8kg, cả bì 17226.2kg, mới 100% | 18307.10KGM | 409529.80USD |
2020-04-24 | TIANYU WOOL INDUSTRY (ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE) CO.,LTD | 172MIC#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên 17.2MIC, TL tổng 21845kgs, TL tịnh 21610.2kgs | 22937.20KGM | 367683.30USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |